- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Rafael Cabral BarbosaThủ môn
- 4 Brayan Emanuel Vera Ramirez
Hậu vệ
- 26 Philip Quinton
Hậu vệ
- 15 Justen GladHậu vệ
- 29 Sam JunquaHậu vệ
- 13 Nelson Daniel Palacio RuizTiền vệ
- 6 Braian Oscar Ojeda RodriguezTiền vệ
- 23 Ariath Piol
Tiền vệ
- 7 Pablo Enrique Ruiz
Tiền vệ
- 10 Diogo Antonio Cupido GoncalvesTiền vệ
- 27 Forster Ajago
Tiền đạo
- 31 Mason StajduharThủ môn
- 91 Javain BrownHậu vệ
- 3 Kobi Joseph HenryHậu vệ
- 19 Bode DavisHậu vệ
- 98 Alexandros KatranisHậu vệ
- 81 Griffin DillonTiền vệ
- 16 Tyler WolffTiền đạo
- 17 Lachlan BrookTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Ariath Piol
25' Pablo Enrique Ruiz
-
27' Petar Musa
-
34' Luciano Federico Acosta
- 0-1
45+7' Luciano Federico Acosta
68' Forster Ajago
-
74' Logan Farrington
74' Brayan Emanuel Vera Ramirez
75' Philip Quinton
-
88' Ramiro Moschen Benetti
-
90+3' Sebastien Ibeagha
-
90+6' Luciano Federico Acosta
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Michael CollodiThủ môn
- 18 Shaq MooreHậu vệ
- 25 Sebastien Ibeagha
Hậu vệ
- 3 Osaze UrhoghideHậu vệ
- 4 Marco FarfanHậu vệ
- 17 Ramiro Moschen Benetti
Tiền vệ
- 8 Sebastian LletgetTiền vệ
- 6 Patrickson DelgadoTiền vệ
- 10 Luciano Federico Acosta
Tiền vệ
- 7 Leonardo Alves Chu FrancoTiền vệ
- 9 Petar Musa
Tiền đạo
- 13 Antonio CarreraThủ môn
- 29 Enzo NewmanHậu vệ
- 5 Lalas AbubakarHậu vệ
- 16 Tsiki NtsabelengTiền vệ
- 21 Manuel Luis Da Silva Cafumana,ShowTiền vệ
- 23 Logan Farrington
Tiền đạo
- 77 Bernard KamungoTiền đạo
- 20 Pedro Henrique Fonseca de Araujo Martins, PedrinhoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Salt Lake
[A9] VSFC Dallas
[A11] - 81Số lần tấn công99
- 37Tấn công nguy hiểm45
- 11Sút bóng15
- 2Sút cầu môn6
- 4Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn3
- 16Phạm lỗi15
- 4Phạt góc6
- 15Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị2
- 4Thẻ vàng5
- 1Thẻ đỏ0
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 357Số lần chuyền bóng455
- 276Chuyền bóng chính xác381
- 7Cướp bóng11
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Real Salt Lake
[A9]FC Dallas
[A11] - 46' Pablo Enrique Ruiz
Tyler Wolff
- 46' Tsiki Ntsabeleng
Patrickson Delgado
- 66' Logan Farrington
Leonardo Alves Chu Franco
- 66' Nelson Daniel Palacio Ruiz
Lachlan Brook
- 66' Sam Junqua
Alexandros Katranis
- 81' Forster Ajago
Kobi Joseph Henry
- 90+3' Lalas Abubakar
Sebastian Lletget
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Salt Lake[A9](Sân nhà) |
FC Dallas[A11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Real Salt Lake:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 15 trận(44.12%)
FC Dallas:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)