- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Anthony MarcucciThủ môn
- 12 Dylan NealisHậu vệ
- 15 Sean NealisHậu vệ
- 3 Noah EileHậu vệ
- 42 Alexander HackHậu vệ
- 8 Peter StroudTiền vệ
- 75 Daniel EdelmanTiền vệ
- 19 Wikelman Jose Carmona TorresTiền vệ
- 10 Emil Forsberg
Tiền vệ
- 44 Raheem EdwardsTiền vệ
- 13 Eric Maxim Choupo-MotingTiền đạo
- 26 Tim ParkerHậu vệ
- 88 Aiden JarvisTiền vệ
- 77 Adri MehmetiTiền vệ
- 20 Felipe Ignacio Carballo Ares
Tiền vệ
- 48 Ronald DonkorTiền vệ
- 16 Julian HallTiền đạo
- 81 Serge Ngoma
Tiền đạo
- 7 Wiktor BogaczTiền đạo
- 55 Causey A.Thủ môn
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
24' Matthew Longstaff
44' Emil Forsberg 1-0
-
45+4' Raoul Petretta
-
45+4' Federico Bernardeschi
- 1-1
70' Deandre Kerr(Derrick Burckley Etienne Jr.)
-
73' Derrick Burckley Etienne Jr.
73' Serge Ngoma
76' Emil Forsberg(Felipe Ignacio Carballo Ares) 2-1
90+2' Felipe Ignacio Carballo Ares
90+3' Felipe Ignacio Carballo Ares
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Sean Everet JohnsonThủ môn
- 2 Henry WingoHậu vệ
- 15 Nickseon GomisHậu vệ
- 12 Zane MonlouisHậu vệ
- 5 Kevin LongHậu vệ
- 28 Raoul Petretta
Hậu vệ
- 8 Matthew Longstaff
Tiền vệ
- 14 Alonso CoelloTiền vệ
- 24 Lorenzo InsigneTiền vệ
- 71 Markus CimermancicTiền vệ
- 10 Federico Bernardeschi
Tiền đạo
- 90 Luka GavranThủ môn
- 17 Sigurd RostedHậu vệ
- 76 Lazar StefanovicHậu vệ
- 19 Kobe FranklinHậu vệ
- 11 Derrick Burckley Etienne Jr.
Tiền vệ
- 6 Kosi ThompsonTiền vệ
- 29 Deandre Kerr
Tiền đạo
- 7 Theodor CorbeanuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
New York Red Bulls
[B10] VSToronto FC
[B15] - 119Số lần tấn công72
- 61Tấn công nguy hiểm25
- 12Sút bóng5
- 6Sút cầu môn2
- 5Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi10
- 5Phạt góc1
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 495Số lần chuyền bóng452
- 393Chuyền bóng chính xác336
- 12Cướp bóng13
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
New York Red Bulls
[B10]Toronto FC
[B15] - 46' Kosi Thompson
Henry Wingo
- 46' Sigurd Rosted
Zane Monlouis
- 56' Deandre Kerr
Markus Cimermancic
- 56' Derrick Burckley Etienne Jr.
Raoul Petretta
- 65' Peter Stroud
Felipe Ignacio Carballo Ares
- 65' Wikelman Jose Carmona Torres
Serge Ngoma
- 72' Kobe Franklin
Nickseon Gomis
- 88' Serge Ngoma
Ronald Donkor
- 90+1' Emil Forsberg
Tim Parker
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
New York Red Bulls[B10](Sân nhà) |
Toronto FC[B15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
New York Red Bulls:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Toronto FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 3 trận(10.34%)