- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 18 Roman CelentanoThủ môn
- 91 DeAndre Yedlin
Hậu vệ
- 2 Alvas Powell
Hậu vệ
- 4 Nick HagglundHậu vệ
- 29 Lukas Ahlefeld Engel
Hậu vệ
- 7 Yuya Kubo
Hậu vệ
- 10 Evander da Silva Ferreira
Tiền vệ
- 5 Obinna NwobodoTiền vệ
- 20 Pavel BuchaTiền vệ
- 23 Luca OrellanoTiền đạo
- 17 Sergio Henrique Santos GomesTiền đạo
- 13 Evan Michael LouroThủ môn
- 14 Bradley Shaun SmithHậu vệ
- 32 Noah AdnanHậu vệ
- 27 Brian AnungaTiền vệ
- 22 Gerardo ValenzuelaTiền vệ
- 37 Stiven JimenezTiền vệ
- 35 Kenji MbomaTiền đạo
- 11 Corey BairdTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

9' Lukas Ahlefeld Engel
28' Yuya Kubo
-
28' Will Reilly
- 0-1
50' Emmanuel Latte Lath(Saba Lobzhanidze)
59' DeAndre Yedlin
-
69' Matthew Edwards
70' Evander da Silva Ferreira 1-1
75' Evander da Silva Ferreira(Pavel Bucha) 2-1
- 2-2
88' Alvas Powell
-
90+1' Emmanuel Latte Lath
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Brad GuzanThủ môn
- 11 Brooks LennonHậu vệ
- 47 Matthew Edwards
Hậu vệ
- 3 Derrick WilliamsHậu vệ
- 18 Pedro Miguel Santos AmadorHậu vệ
- 59 Aleksey MiranchukTiền vệ
- 8 Tristan MuyumbaTiền vệ
- 28 Will Reilly
Tiền vệ
- 9 Saba LobzhanidzeTiền đạo
- 19 Emmanuel Latte Lath
Tiền đạo
- 45 Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande SilvaTiền đạo
- 22 Josh CohenThủ môn
- 42 Jayden HibbertThủ môn
- 2 Ronald Jose Hernandez PimentelHậu vệ
- 43 Mateusz KlichTiền vệ
- 30 Cayman TogashiTiền đạo
- 27 Ashton GordonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Cincinnati
[B9] VSAtlanta United FC
[B12] - 107Số lần tấn công95
- 56Tấn công nguy hiểm22
- 13Sút bóng13
- 6Sút cầu môn6
- 2Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi17
- 2Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 544Số lần chuyền bóng452
- 460Chuyền bóng chính xác365
- 11Cướp bóng8
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Cincinnati
[B9]Atlanta United FC
[B12] - 41' Cayman Togashi
Tristan Muyumba
- 46' Nick Hagglund
Corey Baird
- 61' Sergio Henrique Santos Gomes
Bradley Shaun Smith
- 71' Ronald Jose Hernandez Pimentel
Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande Silva
- 80' Mateusz Klich
Matthew Edwards
- 81' Yuya Kubo
Brian Anunga
- 90+1' Obinna Nwobodo
Gerardo Valenzuela
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Cincinnati[B9](Sân nhà) |
Atlanta United FC[B12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Cincinnati:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
Atlanta United FC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)