- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Nick MarsmanThủ môn
- 15 Takeru ItakuraHậu vệ
- 4 Keita MatsudaHậu vệ
- 14 Ryusei ShimodoHậu vệ
- 55 Shuto OkaniwaHậu vệ
- 11 Rui YokoyamaTiền vệ
- 40 Hikaru NaruokaTiền vệ
- 17 Kohei TanabeTiền vệ
- 19 Shunsuke YamamotoTiền vệ
- 30 Yohei OkuyamaTiền đạo
- 9 Ryo AritaTiền đạo
- 21 Choi Hyung ChanThủ môn
- 76 Shun IsotaniHậu vệ
- 6 Kim Byeom YongHậu vệ
- 28 Seigo KobayashiTiền vệ
- 13 Takumi MiyayoshiTiền đạo
- 8 Kazuya NoyoriTiền đạo
- 38 Toa SuenagaTiền đạo
- 45 Ota YamamotoTiền đạo
- 34 Daigo FurukawaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
43' Ryo Shiohama
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 23 Yuya SatoThủ môn
- 3 Ryotaro OnishiHậu vệ
- 24 Ri Thae HaHậu vệ
- 6 Wataru IwashitaHậu vệ
- 7 Yuhi TakemotoTiền vệ
- 8 Shuhei KamimuraTiền vệ
- 15 Shohei MishimaTiền vệ
- 17 Koya FujiiTiền vệ
- 19 Rearu WatanabeTiền đạo
- 18 Masato HandaiTiền đạo
- 14 Ryo Shiohama
Tiền đạo
- 1 Shibuki SatoThủ môn
- 4 Yutaro HakamataHậu vệ
- 13 Akira IihoshiTiền vệ
- 10 Chihiro KonagayaTiền vệ
- 16 Rimu MatsuokaTiền vệ
- 27 Keita NegishiTiền vệ
- 20 Shun OsakiTiền đạo
- 11 Bae Jeong MinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Renofa Yamaguchi
[14] VSRoasso Kumamoto
[16] - 78Số lần tấn công71
- 62Tấn công nguy hiểm29
- 9Sút bóng11
- 4Sút cầu môn3
- 5Sút trượt8
- 9Phạm lỗi17
- 5Phạt góc3
- 19Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 408Số lần chuyền bóng488
- 291Chuyền bóng chính xác379
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Renofa Yamaguchi
[14]Roasso Kumamoto
[16] - 46' Yohei Okuyama
Daigo Furukawa
- 46' Akira Iihoshi
Yuhi Takemoto
- 58' Shunsuke Yamamoto
Seigo Kobayashi
- 58' Rui Yokoyama
Kazuya Noyori
- 65' Yutaro Hakamata
Koya Fujii
- 69' Takeru Itakura
Shun Isotani
- 74' Keita Negishi
Rearu Watanabe
- 75' Ryo Arita
Toa Suenaga
- 88' Bae Jeong Min
Akira Iihoshi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Renofa Yamaguchi[14](Sân nhà) |
Roasso Kumamoto[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Renofa Yamaguchi:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Roasso Kumamoto:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)