- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 21 Masaaki Goto
Thủ môn
- 3 Masahiro SekiguchiHậu vệ
- 48 Hayato Teruyama
Hậu vệ
- 4 Carlos Eduardo Bendini Giusti, DuduHậu vệ
- 17 Keita TakahataHậu vệ
- 24 Riku YamadaTiền vệ
- 14 Takumi NaguraTiền vệ
- 5 Hotaru YamaguchiTiền vệ
- 8 Asahi MasuyamaTiền đạo
- 10 Matheus Sousa de JesusTiền đạo
- 33 Tsubasa Kasayanagi
Tiền đạo
- 31 Gaku HaradaThủ môn
- 2 Ryutaro IioHậu vệ
- 25 Kazuki KushibikiHậu vệ
- 23 Shunya Yoneda
Hậu vệ
- 13 Masaru KatoTiền vệ
- 7 Marcos Guilherme de Almeida Santos MatosTiền vệ
- 38 Kaito MatsuzawaTiền vệ
- 19 Takashi SawadaTiền vệ
- 11 Edigar Junio Teixeira LimaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Hayato Teruyama
-
60' Takuro Ezaki
63' Tsubasa Kasayanagi(Hotaru Yamaguchi) 1-0
-
79' Ikki Kawasaki
84' Masaaki Goto
85' Shunya Yoneda
-
90+4' Daiki Kaneko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 1 Eiji KawashimaThủ môn
- 38 Naoki KawaguchiHậu vệ
- 5 Takuro Ezaki
Hậu vệ
- 36 Ricardo Queiroz de Alencastro GracaHậu vệ
- 4 Ko MatsubaraHậu vệ
- 25 Shun NakamuraTiền vệ
- 7 Rikiya UeharaTiền vệ
- 20 Ryoga SatoTiền vệ
- 23 Jordy CrouxTiền đạo
- 11 Matheus PeixotoTiền đạo
- 71 Ken MasuiTiền đạo
- 13 Koto AbeThủ môn
- 2 Ikki Kawasaki
Hậu vệ
- 22 Katsunori UeebisuHậu vệ
- 50 Hiroto UemuraTiền vệ
- 8 Hirotaka TamedaTiền vệ
- 48 Yuki AidaTiền vệ
- 6 Daiki Kaneko
Tiền vệ
- 9 Ryo WatanabeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
V-Varen Nagasaki
VSJubilo Iwata
- 49Số lần tấn công58
- 40Tấn công nguy hiểm55
- 13Sút bóng15
- 7Sút cầu môn4
- 6Sút trượt11
- 7Phạm lỗi14
- 5Phạt góc7
- 10Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 386Số lần chuyền bóng591
- 313Chuyền bóng chính xác421
- 4Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
V-Varen Nagasaki
Jubilo Iwata
- 55' Hiroto Uemura
Naoki Kawaguchi
- 64' Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
- 64' Asahi Masuyama
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
- 71' Ikki Kawasaki
Ken Masui
- 71' Ryo Watanabe
Ryoga Sato
- 75' Keita Takahata
Shunya Yoneda
- 82' Hirotaka Tameda
Ko Matsubara
- 82' Daiki Kaneko
Shun Nakamura
- 89' Takumi Nagura
Takashi Sawada
- 89' Matheus Sousa de Jesus
Edigar Junio Teixeira Lima
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
V-Varen Nagasaki(Sân nhà) |
Jubilo Iwata(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
V-Varen Nagasaki:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)
Jubilo Iwata:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)