- J1 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Akinori IchikawaThủ môn
- 30 Kosuke YamazakiHậu vệ
- 2 Boniface NdukaHậu vệ
- 5 Akito FukumoriHậu vệ
- 8 Towa Yamane
Tiền vệ
- 6 Yoshiaki KomaiTiền vệ
- 34 Hinata OguraTiền vệ
- 48 Kaili ShimboTiền vệ
- 49 Naoya KomazawaTiền vệ
- 76 Kota Yamada
Tiền vệ
- 9 Solomon SakuragawTiền đạo
- 40 Masaki EndoThủ môn
- 16 Makito ItoHậu vệ
- 3 Junya SuzukiHậu vệ
- 4 Yuri Lima LaraTiền vệ
- 20 Toma MurataTiền vệ
- 17 Mizuki AraiTiền vệ
- 13 Keijiro OgawaTiền đạo
- 15 Sho ITOTiền đạo
- 10 Joao Paulo Queiroz de MoraesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Kota Yamada(Solomon Sakuragaw) 1-0
53' Towa Yamane 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 10℃ / 50°F |
Sân vận động: | NHK Spring Mitsuzawa Stadium |
Sức chứa: | 15,046 |
Giờ địa phương: | 15/03 14:00 |
Trọng tài chính: | Yoshiro IMAMURA |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Kim Jin HyeonThủ môn
- 33 Ryuya NishioHậu vệ
- 44 Shinnosuke HatanakaHậu vệ
- 14 Kakeru FunakiHậu vệ
- 22 Niko TakahashiHậu vệ
- 10 Shunta TanakaTiền vệ
- 5 Hinata KidaTiền vệ
- 77 Lucas FernandesTiền vệ
- 38 Sota KitanoTiền vệ
- 9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael RataoTiền vệ
- 13 Motohiko NakajimaTiền đạo
- 1 Koki FukuiThủ môn
- 6 Kyohei NoborizatoHậu vệ
- 16 Hayato OkudaHậu vệ
- 3 Ryosuke ShindoHậu vệ
- 7 Satoki UejoTiền vệ
- 17 Reiya SakataTiền vệ
- 29 Kengo FuruyamaTiền đạo
- 55 Vitor Frerazin BuenoTiền đạo
- 11 Thiago Eduardo de AndradeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Yokohama FC
[15] VSCerezo Osaka
[12] - 55Số lần tấn công77
- 52Tấn công nguy hiểm43
- 10Sút bóng8
- 2Sút cầu môn2
- 7Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi6
- 5Phạt góc2
- 6Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị0
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 300Số lần chuyền bóng606
- 223Chuyền bóng chính xác522
- 13Cướp bóng19
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Yokohama FC[15](Sân nhà) |
Cerezo Osaka[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Yokohama FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)
Cerezo Osaka:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)