- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 2 Jose Antonio Rodriguez RomeroThủ môn
- 3 Rafael Eduardo Fernandez InzunzaHậu vệ
- 12 Jackson Gabriel Porozo VernazaHậu vệ
- 31 Unai Bilbao ArtetaHậu vệ
- 16 Jesus Alan Vega GrijalvaHậu vệ
- 11 Efrain AlvarezTiền vệ
- 34 Frank Boya
Tiền vệ
- 28 Jesus Alejandro Gomez MolinaTiền vệ
- 19 Gilberto MoraTiền vệ
- 26 Jose Raul Zuniga Murillo
Tiền đạo
- 10 Kevin Castaneda Vargas
Tiền đạo
- 30 Jose de Jesus CoronaThủ môn
- 18 Aaron MejiaHậu vệ
- 22 Joaquin Fernandez PertussoHậu vệ
- 25 Ramiro FrancoHậu vệ
- 7 Jhojan Esmaides Julio PalaciosTiền vệ
- 8 Fernando Madrigal GonzalezTiền vệ
- 6 Joe Benny Corona CrespinTiền vệ
- 17 Ramiro ArcigaTiền vệ
- 27 Domingo Felipe BlancoTiền vệ
- 9 Shamar NicholsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Vitor Samuel Ferreira Arantes,Vitinho
32' Jose Raul Zuniga Murillo 1-1
39' Frank Boya
50' Kevin Castaneda Vargas 2-1
-
90+4' Juan Manuel Sanabria
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Andres SanchezThủ môn
- 31 Eduardo AguilaHậu vệ
- 14 Miguel Alonso Garcia AlvarezHậu vệ
- 18 Aldo Jafid Cruz SanchezHậu vệ
- 194 Roman Torres AcostaTiền vệ
- 8 Juan Manuel Sanabria
Tiền vệ
- 13 Rodrigo Dourado CunhaTiền vệ
- 21 Oscar Uriel Macias MoraTiền vệ
- 19 Sébastien Salles-LamongeTiền vệ
- 11 Vitor Samuel Ferreira Arantes,Vitinho
Tiền đạo
- 203 Diego AbitiaTiền đạo
- 23 Cesar Ivan Lopez De AlbaThủ môn
- 15 Daniel Moises Guillen MorenoHậu vệ
- 4 Julio Cesar Dominguez JuarezHậu vệ
- 7 Benjamín Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 10 Mateo KlimowiczTiền vệ
- 196 Sebastian MartinezTiền vệ
- 24 Luis Ronaldo Najera ReynaTiền vệ
- 26 Sebastian Perez BouquetTiền vệ
- 22 Yan PhillipeTiền đạo
- 16 Jhon Eduard Murillo RomanaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Club Tijuana
[16] VSAtletico San Luis
[13] - 63Số lần tấn công121
- 28Tấn công nguy hiểm64
- 11Sút bóng14
- 7Sút cầu môn4
- 2Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi9
- 5Phạt góc7
- 9Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 237Số lần chuyền bóng592
- 182Chuyền bóng chính xác526
- 8Cướp bóng16
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Club Tijuana
[16]Atletico San Luis
[13] - 46' Efrain Alvarez
Ramiro Arciga
- 46' Gilberto Mora
Domingo Felipe Blanco
- 71' Yan Phillipe
Diego Abitia
- 71' Jhon Eduard Murillo Romana
Aldo Jafid Cruz Sanchez
- 78' Jose Raul Zuniga Murillo
Aaron Mejia
- 78' Frank Boya
Joe Benny Corona Crespin
- 81' Luis Ronaldo Najera Reyna
Sébastien Salles-Lamonge
- 86' Rafael Eduardo Fernandez Inzunza
Ramiro Franco
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Club Tijuana[16](Sân nhà) |
Atletico San Luis[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 6 | 17 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 4 | 7 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 2 |
Club Tijuana:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Atletico San Luis:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)