- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Carlos AcevedoThủ môn
- 13 Jose Javier Abella FanjulHậu vệ
- 23 Edson Antonio Gutierrez MorenoHậu vệ
- 188 Jonathan PerezHậu vệ
- 17 Emmanuel EcheverriaHậu vệ
- 16 Aldo LopezTiền vệ
- 6 Javier Guemez LopezTiền vệ
- 7 Cristian Andres Dajome ArboledaTiền vệ
- 14 Fran VillalbaTiền vệ
- 26 Ramiro Gabriel SordoTiền vệ
- 32 Bruno Barticciotto
Tiền đạo
- 33 Hector HolguinThủ môn
- 3 Ismael Govea SolorzanoHậu vệ
- 22 Ronaldo De Jesus Prieto RamirezTiền vệ
- 8 Salvador Mariscal MurraTiền vệ
- 18 Pedro Jesus Aquino SanchezTiền vệ
- 9 Jordan Carrillo RodriguezTiền vệ
- 10 Franco Misael Fagundez RosaTiền đạo
- 19 Santiago Rene Munoz RoblesTiền đạo
- 247 Tahiel JimenezTiền đạo
- 11 Anthony Ruben Lozano ColonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

29' Bruno Barticciotto(Fran Villalba) 1-0
32' Bruno Barticciotto(Fran Villalba) 2-0
- 2-1
45+2' Rodrigo Dourado Cunha(Leonardo Bonatini Lohner Maia)
- 2-2
68' Sébastien Salles-Lamonge(Vitor Samuel Ferreira Arantes,Vitinho)
- 2-3
70' Vitor Samuel Ferreira Arantes,Vitinho(Sébastien Salles-Lamonge)
-
72' Oscar Uriel Macias Mora
-
90+5' Diego Abitia
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Andres SanchezThủ môn
- 194 Roman Torres AcostaHậu vệ
- 14 Miguel Alonso Garcia AlvarezHậu vệ
- 31 Eduardo AguilaHậu vệ
- 18 Aldo Jafid Cruz SanchezHậu vệ
- 11 Vitor Samuel Ferreira Arantes,Vitinho
Tiền vệ
- 21 Oscar Uriel Macias Mora
Tiền vệ
- 13 Rodrigo Dourado Cunha
Tiền vệ
- 19 Sébastien Salles-Lamonge
Tiền vệ
- 8 Juan Manuel SanabriaTiền vệ
- 9 Leonardo Bonatini Lohner MaiaTiền đạo
- 23 Cesar Ivan Lopez De AlbaThủ môn
- 4 Julio Cesar Dominguez JuarezHậu vệ
- 15 Daniel Moises Guillen MorenoHậu vệ
- 10 Mateo KlimowiczTiền vệ
- 196 Sebastian MartinezTiền vệ
- 24 Luis Ronaldo Najera ReynaTiền vệ
- 26 Sebastian Perez BouquetTiền vệ
- 203 Diego Abitia
Tiền đạo
- 22 Yan PhillipeTiền đạo
- 16 Jhon Eduard Murillo RomanaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Santos Laguna
[18] VSAtletico San Luis
[16] - 75Số lần tấn công106
- 22Tấn công nguy hiểm35
- 12Sút bóng11
- 5Sút cầu môn3
- 3Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi14
- 7Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị3
- 0Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 363Số lần chuyền bóng526
- 276Chuyền bóng chính xác438
- 12Cướp bóng9
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Santos Laguna
[18]Atletico San Luis
[16] - 64' Javier Guemez Lopez
Pedro Jesus Aquino Sanchez
- 64' Bruno Barticciotto
Anthony Ruben Lozano Colon
- 71' Jose Javier Abella Fanjul
Ismael Govea Solorzano
- 71' Cristian Andres Dajome Arboleda
Franco Misael Fagundez Rosa
- 81' Diego Abitia
Leonardo Bonatini Lohner Maia
- 81' Fran Villalba
Santiago Rene Munoz Robles
- 86' Luis Ronaldo Najera Reyna
Sébastien Salles-Lamonge
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Santos Laguna[18](Sân nhà) |
Atletico San Luis[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 2 |
Santos Laguna:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 5 trận(16.13%)
Atletico San Luis:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 5 trận(16.67%)