- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 16 Matej KovarThủ môn
- 5 Vladimir CoufalHậu vệ
- 3 Tomas HolesHậu vệ
- 7 Ladislav KrejciHậu vệ
- 18 Jaroslav ZelenyHậu vệ
- 17 Vaclav CernyTiền vệ
- 22 Tomas SoucekTiền vệ
- 12 Lukas CervTiền vệ
- 15 Pavel SulcTiền vệ
- 10 Patrik Schick
Tiền đạo
- 19 Tomas Chory
Tiền đạo
- 23 Martin JedlickaThủ môn
- 1 Jindrich StanekThủ môn
- 2 David ZimaHậu vệ
- 4 Vaclav JemelkaHậu vệ
- 20 David JurasekHậu vệ
- 21 Alex KralTiền vệ
- 14 Lukas ProvodTiền vệ
- 8 Michal SadilekTiền vệ
- 6 Matej SinTiền vệ
- 13 David DouderaTiền vệ
- 11 Jan KuchtaTiền đạo
- 9 Jan KlimentTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

25' Patrik Schick(Lukas Cerv) 1-0
-
28' Hallur Hansson
65' Tomas Chory
-
69' Hanus Sorensen
- 1-1
83' Gunnar Vatnhamar(Adrian Runason Justinussen)
85' Patrik Schick(Jaroslav Zeleny) 2-1
-
90+1' Joannes Danielsen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 23 Bardur a ReynatrodThủ môn
- 15 Odmar FaeroHậu vệ
- 16 Gunnar Vatnhamar
Hậu vệ
- 5 Andrias EdmundssonHậu vệ
- 19 Jann BenjaminsenTiền vệ
- 6 Hallur Hansson
Tiền vệ
- 8 Brandur Hendriksson OlsenTiền vệ
- 3 Viljormur DavidsenTiền vệ
- 7 Arni FrederiksbergTiền đạo
- 11 Petur KnudsenTiền đạo
- 20 Hanus Sorensen
Tiền đạo
- 1 Mattias LamhaugeThủ môn
- 12 Ari PetersenThủ môn
- 4 Samuel Johansen ChukwudiHậu vệ
- 2 Joannes Danielsen
Hậu vệ
- 14 Rene JoensenTiền vệ
- 22 Noah MneneyTiền vệ
- 13 Arnbjorn SvenssonTiền vệ
- 18 Geza David TuriTiền vệ
- 10 Meinhard OlsenTiền đạo
- 17 Adrian Runason JustinussenTiền đạo
- 21 Poul KallsbergTiền đạo
- 9 Pall KlettskardTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Séc
[42] VSFaroe Islands
[137] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 123Số lần tấn công77
- 85Tấn công nguy hiểm29
- 16Sút bóng5
- 7Sút cầu môn3
- 7Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi9
- 6Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 522Số lần chuyền bóng253
- 434Chuyền bóng chính xác156
- 2Cướp bóng6
- 2Cứu bóng5
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Séc
[42]Faroe Islands
[137] - 23' Tomas Holes
David Zima
- 39' Joannes Danielsen
Jann Benjaminsen
- 61' Pavel Sulc
Lukas Provod
- 61' Lukas Cerv
Alex Kral
- 64' Rene Joensen
Hallur Hansson
- 64' Meinhard Olsen
Petur Knudsen
- 79' Adrian Runason Justinussen
Arni Frederiksberg
- 79' Pall Klettskard
Brandur Hendriksson Olsen
- 79' Vaclav Cerny
Matej Sin
- 79' Vladimir Coufal
David Doudera
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Séc[42](Sân nhà) |
Faroe Islands[137](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Séc:Trong 23 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 2 trận(50%)
Faroe Islands:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)