- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jordan PickfordThủ môn
- 3 Reece James
Hậu vệ
- 6 Marc GuehiHậu vệ
- 5 Ezri Konsa NgoyoHậu vệ
- 23 Myles Lewis-SkellyHậu vệ
- 10 Jude Bellingham
Tiền vệ
- 4 Declan RiceTiền vệ
- 20 Jarrod BowenTiền vệ
- 16 Morgan RogersTiền vệ
- 11 Marcus RashfordTiền vệ
- 9 Harry Kane
Tiền đạo
- 13 Dean HendersonThủ môn
- 22 James TraffordThủ môn
- 2 Kyle WalkerHậu vệ
- 21 Jarell QuansahHậu vệ
- 12 Daniel Johnson BurnHậu vệ
- 14 Levi ColwillHậu vệ
- 15 Eberechi Eze
Tiền vệ
- 7 Phil FodenTiền vệ
- 18 Morgan Gibbs WhiteTiền vệ
- 8 Jordan HendersonTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 19 Dominic SolankeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

38' Reece James 1-0
42' Jude Bellingham
68' Harry Kane(Declan Rice) 2-0
76' Eberechi Eze(Phil Foden) 3-0
-
85' Deniss Melniks
-
89' Dario Sits
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Krisjanis ZviedrisThủ môn
- 11 Roberts SavalnieksHậu vệ
- 13 Raivis JurkovskisHậu vệ
- 5 Antonijs CernomordijsHậu vệ
- 2 Daniels BalodisHậu vệ
- 14 Andrejs CiganiksHậu vệ
- 16 Alvis JaunzemsTiền vệ
- 22 Aleksejs SaveljevsTiền vệ
- 15 Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ
- 10 Janis IkaunieksTiền vệ
- 9 Vladislavs GutkovskisTiền đạo
- 23 Rihards MatrevicsThủ môn
- 12 Roberts OzolsThủ môn
- 4 Niks SliedeHậu vệ
- 21 Maksims TonisevsHậu vệ
- 6 Vjaceslavs IsajevsHậu vệ
- 3 Vitalijs JagodinskisHậu vệ
- 7 Eduards DaskevicsTiền vệ
- 17 Lukass VapneTiền vệ
- 20 Deniss Melniks
Tiền vệ
- 18 Dario Sits
Tiền đạo
- 19 Raimonds KrollisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Anh
[K1] VSLatvia
[K2] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 152Số lần tấn công22
- 120Tấn công nguy hiểm7
- 27Sút bóng3
- 8Sút cầu môn1
- 9Sút trượt1
- 10Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi13
- 10Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 74%Tỷ lệ giữ bóng26%
- 694Số lần chuyền bóng254
- 661Chuyền bóng chính xác196
- 6Cướp bóng14
- 1Cứu bóng5
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Anh
[K1]Latvia
[K2] - 54' Vitalijs Jagodinskis
Roberts Savalnieks
- 61' Jarrod Bowen
Eberechi Eze
- 61' Eduards Daskevics
Raivis Jurkovskis
- 61' Dario Sits
Vladislavs Gutkovskis
- 67' Jude Bellingham
Phil Foden
- 79' Marcus Rashford
Curtis Jones
- 79' Declan Rice
Jordan Henderson
- 79' Myles Lewis-Skelly
Kyle Walker
- 83' Deniss Melniks
Janis Ikaunieks
- 83' Niks Sliede
Daniels Balodis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Anh[K1](Sân nhà) |
Latvia[K2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Anh:Trong 28 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 3 trận(75%)
Latvia:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 2 trận(18.18%)