- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Iker Alvarez de Eulate MolneThủ môn
- 2 Biel BorraHậu vệ
- 22 Ian OliveraHậu vệ
- 6 Christian GarciaHậu vệ
- 5 Max LloveraHậu vệ
- 17 Joan CervosTiền vệ
- 7 Marc Pujol PonsTiền vệ
- 8 Pau BabotTiền vệ
- 14 Aron Rodrigo TapiaTiền vệ
- 20 Joao Pedro da Silva TeixeiraTiền đạo
- 11 Albert Rosas UbachTiền đạo
- 1 Josep Anton GomesThủ môn
- 13 Francisco Pires CostaThủ môn
- 4 Francisco Pomares OrtegaHậu vệ
- 21 Marc Garcia RenomHậu vệ
- 18 Jesus RubioHậu vệ
- 15 Moises San NicolasHậu vệ
- 3 Marc ValesHậu vệ
- 23 Hugo Ferreira SilvaTiền vệ
- 19 Marc Rebes RuizTiền vệ
- 16 Albert ReyesTiền vệ
- 10 Victor Bernat CuadrosTiền đạo
- 9 Ricard Fernandez Betriu,CucuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
50' Dario Sits
- 0-1
58' Dario Sits(Roberts Savalnieks)
-
80' Antonijs Cernomordijs
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Krisjanis ZviedrisThủ môn
- 2 Daniels BalodisHậu vệ
- 5 Antonijs Cernomordijs
Hậu vệ
- 13 Raivis JurkovskisHậu vệ
- 11 Roberts SavalnieksTiền vệ
- 22 Aleksejs SaveljevsTiền vệ
- 20 Deniss MelniksTiền vệ
- 14 Andrejs CiganiksTiền vệ
- 15 Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ
- 10 Janis IkaunieksTiền vệ
- 9 Vladislavs GutkovskisTiền đạo
- 23 Rihards MatrevicsThủ môn
- 12 Roberts OzolsThủ môn
- 4 Niks SliedeHậu vệ
- 21 Maksims TonisevsHậu vệ
- 6 Vjaceslavs IsajevsHậu vệ
- 3 Vitalijs JagodinskisHậu vệ
- 16 Alvis JaunzemsHậu vệ
- 17 Lukass VapneTiền vệ
- 7 Eduards DaskevicsTiền vệ
- 18 Dario Sits
Tiền đạo
- 19 Raimonds KrollisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Andorra
[171] VSLatvia
[140] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 85Số lần tấn công126
- 36Tấn công nguy hiểm36
- 7Sút bóng6
- 2Sút cầu môn2
- 4Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi12
- 3Phạt góc1
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 307Số lần chuyền bóng546
- 192Chuyền bóng chính xác434
- 2Cướp bóng9
- 1Cứu bóng2
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Andorra
[171]Latvia
[140] - 46' Dario Sits
Deniss Melniks
- 57' Marc Pujol Pons
Moises San Nicolas
- 57' Joao Pedro da Silva Teixeira
Marc Vales
- 65' Aron Rodrigo Tapia
Ricard Fernandez Betriu,Cucu
- 74' Raimonds Krollis
Vladislavs Gutkovskis
- 78' Alvis Jaunzems
Roberts Savalnieks
- 86' Biel Borra
Marc Rebes Ruiz
- 86' Pau Babot
Victor Bernat Cuadros
- 90' Vitalijs Jagodinskis
Andrejs Ciganiks
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Andorra[171](Sân nhà) |
Latvia[140](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Andorra:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Latvia:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 2 trận(18.18%)