- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Benjamin BuchelThủ môn
- 20 Sandro WolfingerHậu vệ
- 4 Lars Traber
Hậu vệ
- 10 Sandro WieserHậu vệ
- 3 Maximilian GoppelHậu vệ
- 5 Jens Hofer
Hậu vệ
- 17 Simon LuchingerTiền vệ
- 18 Nicolas HaslerTiền vệ
- 8 Aron Sele
Tiền vệ
- 22 William PizziTiền đạo
- 11 Dennis SalanovicTiền đạo
- 12 Gabriel FoserThủ môn
- 14 Lorenzo Lo RussoThủ môn
- 21 Tim-Tiado OehriThủ môn
- 6 Andreas MalinHậu vệ
- 19 Felix OberwaditzerHậu vệ
- 2 Niklas BeckHậu vệ
- 13 Kenny KindleTiền vệ
- 16 Severin SchlegelTiền vệ
- 15 Fabio WolfingerTiền vệ
- 23 Emanuel ZundTiền vệ
- 7 Fabio Luque NotaroTiền đạo
- 9 Ferhat SaglamTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
7' Aleksandar Trajkovski(Bojan Miovski)
-
24' Nikola Serafimov
32' Jens Hofer
38' Aron Sele
- 0-2
42' Visar Musliu(Isnik Alimi)
- 0-3
84' Bojan Miovski(Bojan Ilievski)
90+2' Lars Traber
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Stole DimitrievskiThủ môn
- 5 Gjoko ZajkovHậu vệ
- 4 Nikola Serafimov
Hậu vệ
- 6 Visar Musliu
Hậu vệ
- 8 Ezgjan AlioskiHậu vệ
- 11 Darko ChurlinovTiền vệ
- 10 Enis BardhiTiền vệ
- 16 Isnik AlimiTiền vệ
- 7 Eljif ElmasTiền vệ
- 20 Bojan Miovski
Tiền đạo
- 9 Aleksandar Trajkovski
Tiền đạo
- 22 Igor AleksovskiThủ môn
- 12 Deyan IlievThủ môn
- 2 Bojan IlievskiHậu vệ
- 13 Bojan DimoskiHậu vệ
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 23 Luka StankovskiTiền vệ
- 3 Andrej StojchevskiTiền vệ
- 17 Agon EleziTiền vệ
- 21 Jani AtanasovTiền vệ
- 18 Tihomir KostadinovTiền vệ
- 19 David TosevskiTiền đạo
- 14 Kristijan TrapanovskiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Liechtenstein
[204] VSBắc Macedonia
[67] - *Khai cuộc
- 50Số lần tấn công151
- 20Tấn công nguy hiểm42
- 5Sút bóng17
- 1Sút cầu môn9
- 1Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi7
- 0Phạt góc7
- 7Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị6
- 3Thẻ vàng1
- 26%Tỷ lệ giữ bóng74%
- 190Số lần chuyền bóng561
- 116Chuyền bóng chính xác491
- 15Cướp bóng7
- 6Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Liechtenstein
[204]Bắc Macedonia
[67] - 46' Jani Atanasov
Isnik Alimi
- 46' Bojan Ilievski
Nikola Serafimov
- 55' Maximilian Goppel
Kenny Kindle
- 63' Bojan Dimoski
Ezgjan Alioski
- 63' David Tosevski
Aleksandar Trajkovski
- 63' Dennis Salanovic
Ferhat Saglam
- 63' William Pizzi
Fabio Luque Notaro
- 73' Sandro Wieser
Niklas Beck
- 73' Sandro Wolfinger
Emanuel Zund
- 80' Kristijan Trapanovski
Darko Churlinov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Liechtenstein[204](Sân nhà) |
Bắc Macedonia[67](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liechtenstein:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 1 trận(10%)
Bắc Macedonia:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 1 trận(16.67%)