- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Daniel PeretzThủ môn
- 2 Elazar Dasa
Hậu vệ
- 5 Idan NachmiasHậu vệ
- 4 Raz Shlomo
Hậu vệ
- 10 Manor SolomonHậu vệ
- 12 Roy RevivoTiền vệ
- 22 Mahmoud JaberTiền vệ
- 16 Mohammed Abo FaniTiền vệ
- 11 Oscar GlochTiền vệ
- 20 Dan BitonTiền đạo
- 21 Dean DavidTiền đạo
- 23 Yoav GerafiThủ môn
- 18 Omri GlazerThủ môn
- 3 Sean GoldbergHậu vệ
- 14 Guy MizrahiHậu vệ
- 6 Neta LaviTiền vệ
- 8 Dor PeretzTiền vệ
- 15 Eliel PeretzTiền vệ
- 7 Yarden ShuaTiền đạo
- 17 Dor TurgemanTiền đạo
- 13 Anan KhalailiTiền đạo
- 19 Liel AvdaTiền đạo
- 9 Thai BariboTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Maksim Paskotsi
23' Karl Jakob Hein(Dan Biton) 1-1
-
36' Rasmus Peetson
-
40' Markus Soomets
62' Raz Shlomo
75' Elazar Dasa(Manor Solomon) 2-1
-
87' Markus Soomets
-
90' Henri Anier
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Karl Jakob Hein
Thủ môn
- 6 Rasmus Peetson
Hậu vệ
- 18 Michael Schjonning LarsenHậu vệ
- 13 Maksim Paskotsi
Hậu vệ
- 2 Marten KuuskHậu vệ
- 4 Mattias KaitTiền vệ
- 20 Markus PoomTiền vệ
- 5 Markus Soomets
Tiền vệ
- 9 Ioan YakovlevTiền vệ
- 23 Vlasiy SinyavskiyTiền vệ
- 15 Alex Matthias TammTiền đạo
- 12 Matvei IgonenThủ môn
- 22 Karl Andre VallnerThủ môn
- 19 Kristo HussarHậu vệ
- 3 Joseph SalisteHậu vệ
- 16 Joonas TammHậu vệ
- 21 Dimitri JepihhinTiền vệ
- 14 Patrik KristalTiền vệ
- 17 Martin MillerTiền vệ
- 10 Kevor PalumetsTiền vệ
- 11 Mihkel AinsaluTiền vệ
- 8 Henri Anier
Tiền đạo
- 7 Robi SaarmaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Israel
[76] VSEstonia
[123] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 131Số lần tấn công56
- 90Tấn công nguy hiểm24
- 29Sút bóng7
- 11Sút cầu môn3
- 8Sút trượt2
- 10Cú sút bị chặn2
- 5Phạm lỗi16
- 14Phạt góc1
- 16Số lần phạt trực tiếp5
- 6Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 70%Tỷ lệ giữ bóng30%
- 629Số lần chuyền bóng204
- 552Chuyền bóng chính xác136
- 4Cướp bóng9
- 2Cứu bóng9
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Israel
[76]Estonia
[123] - 46' Matvei Igonen
Karl Jakob Hein
- 59' Kristo Hussar
Ioan Yakovlev
- 71' Dean David
Thai Baribo
- 71' Dan Biton
Eliel Peretz
- 75' Mohammed Abo Fani
Dor Peretz
- 82' Robi Saarma
Alex Matthias Tamm
- 82' Joonas Tamm
Rasmus Peetson
- 82' Henri Anier
Markus Poom
- 89' Manor Solomon
Sean Goldberg
- 89' Oscar Gloch
Yarden Shua
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Israel[76](Sân nhà) |
Estonia[123](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Israel:Trong 19 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 4 trận(36.36%)
Estonia:Trong 22 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)