- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Dumitru CeleadnicThủ môn
- 14 Artur CraciunHậu vệ
- 4 Vladislav BabogloHậu vệ
- 15 Victor MudracHậu vệ
- 21 Ioan-Calin RevencoTiền vệ
- 8 Nichita MotpanTiền vệ
- 22 Vadim Rata
Tiền vệ
- 2 Oleg ReabciukTiền vệ
- 11 Mihail CaimacovTiền đạo
- 9 Ion NicolaescuTiền đạo
- 17 Virgiliu PostolachiTiền đạo
- 12 Cristian AvramThủ môn
- 23 Andriy KozhukharThủ môn
- 19 Daniel DumbravanuHậu vệ
- 6 Andrei MotocHậu vệ
- 20 Sergiu PlaticaHậu vệ
- 5 Veaceslav PosmacHậu vệ
- 16 Victor StinaTiền vệ
- 18 Teodor LunguTiền vệ
- 3 Dan PuscasTiền đạo
- 7 Stefan BodisteanuTiền đạo
- 10 Alexandru BoiciucTiền đạo
- 13 Maxim CojocaruTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Julian Ryerson(Thelo Aasgaard)
- 0-2
23' Erling Haaland(Andreas Schjelderup)
- 0-3
38' Thelo Aasgaard
- 0-4
43' Alexander Sorloth(Martin Odegaard)
- 0-5
69' Aron Donnum(Julian Ryerson)
78' Vadim Rata
-
86' Kristoffer Vassbakk Ajer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Orjan Haskjold NylandThủ môn
- 14 Julian Ryerson
Hậu vệ
- 3 Kristoffer Vassbakk Ajer
Hậu vệ
- 4 Leo OstigardHậu vệ
- 5 David Moller WolfeHậu vệ
- 10 Martin OdegaardTiền vệ
- 8 Sander BergeTiền vệ
- 18 Thelo Aasgaard
Tiền vệ
- 20 Andreas SchjelderupTiền vệ
- 9 Erling Haaland
Tiền đạo
- 7 Alexander Sorloth
Tiền đạo
- 12 Mathias DyngelandThủ môn
- 13 Egil SelvikThủ môn
- 2 Stian Rode GregersenHậu vệ
- 21 Andreas Hanche-OlsenHậu vệ
- 17 Torbjorn Lysaker HeggemHậu vệ
- 16 Marcus Holmgren PedersenHậu vệ
- 19 Aron Donnum
Tiền vệ
- 23 Lasse Berg JohnsenTiền vệ
- 22 Felix Horn MyhreTiền vệ
- 6 Patrick BergTiền vệ
- 11 Erik BotheimTiền đạo
- 15 Jens HaugeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Moldova
[151] VSNa Uy
[43] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 54Số lần tấn công126
- 22Tấn công nguy hiểm62
- 10Sút bóng24
- 4Sút cầu môn8
- 4Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn10
- 10Phạm lỗi9
- 6Phạt góc6
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 267Số lần chuyền bóng622
- 212Chuyền bóng chính xác565
- 8Cướp bóng4
- 3Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Moldova
[151]Na Uy
[43] - 37' Torbjorn Lysaker Heggem
Leo Ostigard
- 46' Ioan-Calin Revenco
Maxim Cojocaru
- 63' Aron Donnum
Alexander Sorloth
- 63' Patrick Berg
Thelo Aasgaard
- 63' Jens Hauge
Andreas Schjelderup
- 65' Ion Nicolaescu
Stefan Bodisteanu
- 78' Erik Botheim
Erling Haaland
- 81' Nichita Motpan
Victor Stina
- 81' Vadim Rata
Veaceslav Posmac
- 87' Mihail Caimacov
Alexandru Boiciuc
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Moldova[151](Sân nhà) |
Na Uy[43](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Moldova:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 4 trận(57.14%)
Na Uy:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 2 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)