- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Joel MallThủ môn
- 6 Giannis SatsiasHậu vệ
- 15 Christos ShelisHậu vệ
- 3 Nikolas PanagiotouHậu vệ
- 7 Anderson Correia de BarrosHậu vệ
- 17 Loizos LoizouTiền vệ
- 8 Giannis KousoulosTiền vệ
- 20 Grigoris KastanosTiền vệ
- 21 Marinos TzionisTiền vệ
- 9 Ioannis Pittas
Tiền đạo
- 10 Pieros SotiriouTiền đạo
- 13 Dimitris DimitriouThủ môn
- 22 Neofytos MichaelThủ môn
- 19 Antreas ShikkisHậu vệ
- 14 Giorgos MalekkidisHậu vệ
- 16 Evagoras AntoniouHậu vệ
- 18 Kostakis ArtymatasTiền vệ
- 5 Charalampos CharalampousTiền vệ
- 23 Ioannis KostiTiền vệ
- 4 Hector KyprianouTiền vệ
- 2 Charalampos KyriakouTiền vệ
- 12 Stavros GavrielTiền đạo
- 11 Andronikos Kakoulis
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

55' Ioannis Pittas 1-0
-
76' Matteo Valli Casadei
86' Andronikos Kakoulis(Ioannis Kosti) 2-0
-
90' Alessandro Tosi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Edoardo ColomboThủ môn
- 4 Filippo FabbriHậu vệ
- 5 Michele CevoliHậu vệ
- 3 Tommaso BenvenutiHậu vệ
- 12 Alessandro Tosi
Hậu vệ
- 17 Alessandro GolinucciTiền vệ
- 8 Lorenzo CapicchioniTiền vệ
- 18 Samuele ZannoniTiền vệ
- 11 Andrea ContadiniTiền đạo
- 9 Nicola NanniTiền đạo
- 10 Filippo BerardiTiền đạo
- 16 Pietro AmiciThủ môn
- 13 Matteo ZavoliThủ môn
- 14 Giacomo ValentiniHậu vệ
- 15 Marco PasoliniHậu vệ
- 21 Alberto RiccardiHậu vệ
- 6 Dante RossiHậu vệ
- 2 Giacomo BenvenutiHậu vệ
- 22 Marcello MularoniTiền vệ
- 23 Matteo Valli Casadei
Tiền vệ
- 7 Matteo VitaioliTiền đạo
- 20 Nicko SensoliTiền đạo
- 19 Nicolas GiacopettiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Síp
[130] VSSan Marino
[210] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 165Số lần tấn công46
- 80Tấn công nguy hiểm20
- 26Sút bóng5
- 11Sút cầu môn2
- 10Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi17
- 7Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 647Số lần chuyền bóng280
- 567Chuyền bóng chính xác201
- 21Cướp bóng11
- 2Cứu bóng9
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Síp
[130]San Marino
[210] - 63' Marinos Tzionis
Ioannis Kosti
- 63' Pieros Sotiriou
Andronikos Kakoulis
- 63' Nicko Sensoli
Filippo Berardi
- 63' Matteo Valli Casadei
Lorenzo Capicchioni
- 73' Anderson Correia de Barros
Giorgos Malekkidis
- 73' Giannis Kousoulos
Charalampos Kyriakou
- 77' Nicolas Giacopetti
Samuele Zannoni
- 85' Giacomo Benvenuti
Filippo Fabbri
- 89' Loizos Loizou
Stavros Gavriel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Síp[130](Sân nhà) |
San Marino[210](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Síp:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
San Marino:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 2 trận(13.33%)