- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Lukasz SkorupskiThủ môn
- 15 Kamil Piatkowski
Hậu vệ
- 5 Jan BednarekHậu vệ
- 14 Jakub KiwiorHậu vệ
- 2 Matty CashTiền vệ
- 6 Jakub PiotrowskiTiền vệ
- 8 Jakub ModerTiền vệ
- 19 Przemyslaw FrankowskiTiền vệ
- 10 Sebastian SzymanskiTiền đạo
- 9 Robert Lewandowski
Tiền đạo
- 11 Karol SwiderskiTiền đạo
- 12 Marcin BulkaThủ môn
- 22 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 3 Mateusz SkrzypczakHậu vệ
- 18 Bartosz BereszynskiHậu vệ
- 4 Mateusz WieteskaHậu vệ
- 21 Mateusz BoguszTiền vệ
- 17 Bartosza SliszTiền vệ
- 7 Kacper UrbanskiTiền vệ
- 13 Jakub KaminskiTiền vệ
- 20 Dominik MarczukTiền vệ
- 23 Krzysztof PiatekTiền đạo
- 16 Adam BuksaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
55' Edgaras Utkus
70' Kamil Piatkowski
81' Robert Lewandowski(Jakub Kaminski) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Edvinas GertmonasThủ môn
- 17 Pijus SirvysHậu vệ
- 5 Kipras KazukolovasHậu vệ
- 3 Edgaras Utkus
Hậu vệ
- 2 Artemijus TutyskinasHậu vệ
- 6 Domantas AntanaviciusTiền vệ
- 13 Justas LasickasTiền vệ
- 22 Paulius GolubickasTiền vệ
- 15 Gvidas GineitisTiền vệ
- 7 Artur DolznikovTiền vệ
- 11 Armandas KucysTiền đạo
- 12 Marius AdamonisThủ môn
- 23 Mantas BertasiusThủ môn
- 4 Edvinas GirdvainisHậu vệ
- 16 Matijus RemeikisHậu vệ
- 19 Klaudijus UpstasHậu vệ
- 21 Dominykas BarauskasHậu vệ
- 18 Matas VareikaTiền vệ
- 8 Giedrius MatuleviciusTiền vệ
- 10 Fedor CernychTiền đạo
- 20 Titas MilasiusTiền đạo
- 9 Gytis PaulauskasTiền đạo
- 14 Manfredas RuzgisTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Ba Lan
[35]Lithuania
[142] - 61' Giedrius Matulevicius
Paulius Golubickas
- 61' Fedor Cernych
Artur Dolznikov
- 68' Karol Swiderski
Krzysztof Piatek
- 68' Matty Cash
Jakub Kaminski
- 74' Titas Milasius
Pijus Sirvys
- 77' Kamil Piatkowski
Mateusz Wieteska
- 77' Jakub Piotrowski
Mateusz Bogusz
- 84' Matas Vareika
Domantas Antanavicius
- 84' Gytis Paulauskas
Armandas Kucys
- 86' Robert Lewandowski
Adam Buksa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ba Lan[35](Sân nhà) |
Lithuania[142](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ba Lan:Trong 23 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 2 trận(33.33%)
Lithuania:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)