- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Denes DibuszThủ môn
- 5 Attila Fiola
Hậu vệ
- 6 Willi Orban
Hậu vệ
- 15 Marton Dardai
Hậu vệ
- 14 Bendeguz BollaTiền vệ
- 18 Bence DardaiTiền vệ
- 8 Balint VecseiTiền vệ
- 11 Milos KerkezTiền vệ
- 10 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 16 Daniel GazdagTiền vệ
- 19 Barnabas Varga
Tiền đạo
- 12 Peter GulacsiThủ môn
- 22 Peter SzappanosThủ môn
- 4 Attila SzalaiHậu vệ
- 2 Attila OsvathHậu vệ
- 7 Loic NegoHậu vệ
- 3 Botond BaloghHậu vệ
- 17 Tamas NikitscherTiền vệ
- 13 Mihaly KataTiền vệ
- 21 Alex TothTiền vệ
- 20 Roland SallaiTiền đạo
- 9 Levente SzaboTiền đạo
- 23 Kevin CsobothTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

21' Attila Fiola
-
30' Ismail Yuksek
- 0-1
37' Hakan Calhanoglu
- 0-2
39' Arda Guler(Oguz Aydin)
-
43' Kerem Akturkoglu
52' Marton Dardai
59' Willi Orban
-
72' Abdulkerim Bardakci
73' Barnabas Varga
- 0-3
90' Abdulkerim Bardakci(Baris Yilmaz)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Ugurcan CakirThủ môn
- 13 Eren ElmaliHậu vệ
- 14 Abdulkerim Bardakci
Hậu vệ
- 4 Samet AkaydinHậu vệ
- 18 Mert MuldurHậu vệ
- 16 Ismail Yuksek
Tiền vệ
- 10 Hakan Calhanoglu
Tiền vệ
- 20 Oguz AydinTiền vệ
- 8 Arda Guler
Tiền vệ
- 11 Kenan YildizTiền vệ
- 7 Kerem Akturkoglu
Tiền đạo
- 12 Berke OzerThủ môn
- 1 Muhammed SengezerThủ môn
- 3 Emirhan TopcuHậu vệ
- 2 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 22 Rayyan BaniyaHậu vệ
- 5 Salih OzcanTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 6 Atakan KarazorTiền vệ
- 15 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 9 Baris YilmazTiền đạo
- 21 Emre MorTiền đạo
- 19 Deniz GulTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hungary
[A-C3] VSThổ Nhĩ Kỳ
[B-D2] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 108Số lần tấn công88
- 46Tấn công nguy hiểm21
- 10Sút bóng9
- 2Sút cầu môn4
- 5Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn2
- 18Phạm lỗi13
- 2Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị2
- 4Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 496Số lần chuyền bóng413
- 425Chuyền bóng chính xác341
- 12Cướp bóng4
- 1Cứu bóng2
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Hungary
[A-C3]Thổ Nhĩ Kỳ
[B-D2] - 46' Salih Ozcan
Ismail Yuksek
- 46' Bence Dardai
Tamas Nikitscher
- 46' Attila Fiola
Loic Nego
- 60' Daniel Gazdag
Alex Toth
- 61' Marton Dardai
Attila Szalai
- 64' Irfan Can Kahveci
Arda Guler
- 64' Baris Yilmaz
Kerem Akturkoglu
- 71' Deniz Gul
Oguz Aydin
- 74' Balint Vecsei
Kevin Csoboth
- 82' Yusuf Akcicek
Kenan Yildiz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hungary[A-C3](Sân nhà) |
Thổ Nhĩ Kỳ[B-D2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Hungary:Trong 24 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 2 trận(33.33%)
Thổ Nhĩ Kỳ:Trong 26 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 2 trận(25%)