- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Predrag RajkovicThủ môn
- 16 Strahinja ErakovicHậu vệ
- 4 Nikola MilenkovicHậu vệ
- 3 Starhinja PavlovicHậu vệ
- 14 Andrija ZivkovicTiền vệ
- 6 Nemanja GudeljTiền vệ
- 5 Nemanja Maksimovic
Tiền vệ
- 7 Aleksa TerzicTiền vệ
- 11 Lazar SamardzicTiền vệ
- 10 Sasa LukicTiền vệ
- 23 Dusan Vlahovic
Tiền đạo
- 21 Aleksandar JovanovicThủ môn
- 12 Djordje PetrovicThủ môn
- 13 Jan-Carlo SimicHậu vệ
- 2 Ognjen MimovicHậu vệ
- 15 Srdjan BabicHậu vệ
- 17 Veljko BirmancevicTiền vệ
- 22 Andrija MaksimovicTiền vệ
- 19 Mirko TopicTiền vệ
- 9 Nikola StulicTiền đạo
- 20 Stefan Mitrovic
Tiền đạo
- 8 Luka JovicTiền đạo
- 18 Mihajlo CvetkovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

17' Nemanja Maksimovic
56' Nemanja Maksimovic 1-0
-
68' Gernot Trauner
-
68' Alexander Schlager
86' Stefan Mitrovic
90' Dusan Vlahovic(Luka Jovic) 2-0
-
90+5' Patrick Wimmer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Alexander Schlager
Thủ môn
- 6 Nicolas SeiwaldHậu vệ
- 15 Philipp LienhartHậu vệ
- 5 Gernot Trauner
Hậu vệ
- 16 Phillipp MweneHậu vệ
- 21 Patrick Wimmer
Tiền vệ
- 10 Florian GrillitschTiền vệ
- 18 Romano SchmidTiền vệ
- 20 Konrad LaimerTiền vệ
- 22 Muhammed ChamTiền vệ
- 11 Michael GregoritschTiền đạo
- 12 Tobias LawalThủ môn
- 13 Patrick PentzThủ môn
- 14 Leopold QuerfeldHậu vệ
- 2 Jonas AuerHậu vệ
- 3 Samson BaidooHậu vệ
- 8 David AlabaHậu vệ
- 19 Stefan LainerHậu vệ
- 4 Xaver SchlagerTiền vệ
- 23 Kevin StogerTiền vệ
- 9 Raul FloruczTiền đạo
- 17 Marco GrullTiền đạo
- 7 Marko ArnautovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Serbia
[A-D3] VSÁo
[B-C2] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 70Số lần tấn công126
- 31Tấn công nguy hiểm58
- 13Sút bóng12
- 4Sút cầu môn5
- 5Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi8
- 2Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị4
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 309Số lần chuyền bóng569
- 237Chuyền bóng chính xác502
- 7Cướp bóng7
- 5Cứu bóng2
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Serbia
[A-D3]Áo
[B-C2] - 46' Nemanja Gudelj
Stefan Mitrovic
- 46' Aleksa Terzic
Luka Jovic
- 46' Marko Arnautovic
Muhammed Cham
- 46' Marco Grull
Phillipp Mwene
- 75' David Alaba
Florian Grillitsch
- 75' Kevin Stoger
Michael Gregoritsch
- 83' Lazar Samardzic
Andrija Maksimovic
- 83' Sasa Lukic
Mirko Topic
- 90+1' Andrija Zivkovic
Ognjen Mimovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Serbia[A-D3](Sân nhà) |
Áo[B-C2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 |
Serbia:Trong 24 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 1 trận(11.11%)
Áo:Trong 25 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 2 trận(40%)