- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[3-2], 2 trận lượt[3-3], 120 phút[5-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 5 Jose Diogo Dalot TeixeiraHậu vệ
- 3 Ruben Santos Gato Alves Dias
Hậu vệ
- 14 Goncalo Bernardo InacioHậu vệ
- 19 Nuno MendesHậu vệ
- 10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e SilvaTiền vệ
- 23 Vitor Machado Ferreira,VitinhaTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges FernandesTiền vệ
- 16 Francisco Fernandes da ConceicaoTiền đạo
- 7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Tiền đạo
- 17 Rafael LeaoTiền đạo
- 12 Jose Pedro Malheiro de SaThủ môn
- 22 Rui Tiago Dantas da SilvaThủ môn
- 2 Nelson Cabral Semedo, NelsinhoHậu vệ
- 4 Antonio SilvaHậu vệ
- 15 Joao Pedro Goncalves NevesTiền vệ
- 18 Ruben NevesTiền vệ
- 6 Joao PalhinhaTiền vệ
- 13 Geovany QuendaTiền đạo
- 9 Goncalo Matias Ramos
Tiền đạo
- 20 Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
Tiền đạo
- 21 Diogo Jota
Tiền đạo
- 11 Joao Felix SequeiraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
38' Joachim Andersen(Bruno Miguel Borges Fernandes) 1-0
-
50' Christian Dannemann Eriksen
50' Ruben Santos Gato Alves Dias
- 1-1
56' Rasmus Nissen Kristensen(Christian Dannemann Eriksen)
-
66' Christian Thers Norgaard
72' Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 2-1
75' Diogo Jota
- 2-2
76' Christian Dannemann Eriksen(Patrick Dorgu)
86' Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao(Nuno Mendes) 3-2
91' Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao(Goncalo Matias Ramos) 4-2
-
105+3' Joachim Andersen
115' Goncalo Matias Ramos(Diogo Jota) 5-2
-
120+1' Jannik Vestergaard
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 13 Rasmus Nissen Kristensen
Hậu vệ
- 2 Joachim Andersen
Hậu vệ
- 3 Jannik Vestergaard
Hậu vệ
- 7 Patrick DorguHậu vệ
- 10 Christian Dannemann Eriksen
Tiền vệ
- 21 Morten HjulmandTiền vệ
- 15 Christian Thers Norgaard
Tiền vệ
- 8 Gustav IsaksenTiền đạo
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 18 Jesper LindstromTiền đạo
- 16 Mads HermansenThủ môn
- 22 Filip JorgensenThủ môn
- 5 Victor KristiansenHậu vệ
- 4 Victor NelssonHậu vệ
- 17 Lucas HogsbergHậu vệ
- 6 Morten FrendrupTiền vệ
- 23 Victor FroholdtTiền vệ
- 20 Conrad HarderTiền đạo
- 11 Andreas Skov OlsenTiền đạo
- 19 Jonas Older WindTiền đạo
- 12 Mika BierethTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bồ Đào Nha
[A-A1] VSĐan Mạch
[A-D2] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 136Số lần tấn công82
- 55Tấn công nguy hiểm26
- 18Sút bóng14
- 11Sút cầu môn4
- 3Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn6
- 21Phạm lỗi19
- 9Phạt góc4
- 2Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)4
- 19Số lần phạt trực tiếp21
- 8Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 667Số lần chuyền bóng467
- 573Chuyền bóng chính xác365
- 19Cướp bóng19
- 2Cứu bóng6
- 4Thay người5
- 1số lần đổi người (thi đấu 120 phút)1
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Bồ Đào Nha
[A-A1]Đan Mạch
[A-D2] - 62' Rafael Leao
Diogo Jota
- 65' Andreas Skov Olsen
Jesper Lindstrom
- 73' Mika Biereth
Rasmus Hojlund
- 73' Victor Kristiansen
Gustav Isaksen
- 81' Jose Diogo Dalot Teixeira
Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
- 81' Francisco Fernandes da Conceicao
Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
- 83' Victor Froholdt
Christian Thers Norgaard
- 83' Morten Frendrup
Christian Dannemann Eriksen
- 90+2' Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Goncalo Matias Ramos
- 97' Conrad Harder
Patrick Dorgu
- 99' Vitor Machado Ferreira,Vitinha
Ruben Neves
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bồ Đào Nha[A-A1](Sân nhà) |
Đan Mạch[A-D2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 5 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bồ Đào Nha:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 1 trận(33.33%)
Đan Mạch:Trong 25 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 2 trận,đuổi kịp 1 trận(50%)