- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Caoimhin KelleherThủ môn
- 2 Matt DohertyHậu vệ
- 22 Nathan Michael Collins
Hậu vệ
- 5 Jake O´BrienHậu vệ
- 11 Robert BradyHậu vệ
- 21 Michael Johnston
Tiền vệ
- 7 Finn AzazTiền vệ
- 6 Josh CullenTiền vệ
- 8 Jason Knight
Tiền vệ
- 9 Evan Ferguson
Tiền đạo
- 15 Troy ParrottTiền đạo
- 16 Gavin BazunuThủ môn
- 23 Mark TraversThủ môn
- 4 Dara O‘SheaHậu vệ
- 12 Jimmy DunneHậu vệ
- 3 Ryan ManningHậu vệ
- 20 James AbankwahHậu vệ
- 17 Andy MoranTiền vệ
- 13 Mark SykesTiền vệ
- 18 Jack TaylorTiền vệ
- 14 Rocco VataTiền đạo
- 10 Adam Uche Idah
Tiền đạo
- 19 Sinclair ArmstrongTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
30' Valentin Antov
-
32' Simeon Petrov
40' Michael Johnston
45' Jason Knight
63' Evan Ferguson(Finn Azaz) 1-1
-
84' Ilia Gruev
85' Adam Uche Idah(Mark Sykes) 2-1
90+2' Nathan Michael Collins
-
90+3' Vladimir Nikolaev Nikolov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Plamen IlievThủ môn
- 2 Nikolay MinkovHậu vệ
- 15 Simeon Petrov
Hậu vệ
- 14 Anton NedyalkovHậu vệ
- 5 Fabian NurnbergerHậu vệ
- 6 Valentin Antov
Tiền vệ
- 4 Ilia Gruev
Tiền vệ
- 11 Kiril DespodovTiền vệ
- 17 Georgi MilanovTiền vệ
- 16 Marin PetkovTiền vệ
- 10 Bojidar KraevTiền đạo
- 1 Ivan DyulgerovThủ môn
- 12 Dimitar SheytanovThủ môn
- 3 Hristiyan PetrovHậu vệ
- 18 Vasil PanayotovTiền vệ
- 8 Andrian KraevTiền vệ
- 20 Filip Yavorov KrastevTiền vệ
- 13 Stanislav ShopovTiền vệ
- 21 Yoni StoyanovTiền vệ
- 22 Ilian Ilianov IlievTiền vệ
- 19 Stanislav IvanovTiền đạo
- 7 Radoslav KirilovTiền đạo
- 9 Vladimir Nikolaev Nikolov
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
ĐT CH Ireland
[B-B3] VSBulgaria
[C-C2] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 104Số lần tấn công87
- 40Tấn công nguy hiểm30
- 14Sút bóng7
- 5Sút cầu môn2
- 5Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi12
- 5Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị0
- 3Thẻ vàng3
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 490Số lần chuyền bóng482
- 423Chuyền bóng chính xác413
- 9Cướp bóng8
- 1Cứu bóng3
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
ĐT CH Ireland
[B-B3]Bulgaria
[C-C2] - 60' Vladimir Nikolaev Nikolov
Bojidar Kraev
- 66' Michael Johnston
Adam Uche Idah
- 66' Robert Brady
Ryan Manning
- 67' Troy Parrott
Mark Sykes
- 74' Evan Ferguson
Jimmy Dunne
- 75' Filip Yavorov Krastev
Georgi Milanov
- 75' Radoslav Kirilov
Marin Petkov
- 82' Jason Knight
Jack Taylor
- 89' Ilian Ilianov Iliev
Fabian Nurnberger
- 89' Stanislav Shopov
Ilia Gruev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
ĐT CH Ireland[B-B3](Sân nhà) |
Bulgaria[C-C2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
ĐT CH Ireland:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 1 trận(14.29%)
Bulgaria:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 1 trận(12.5%)