- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Gianluigi DonnarummaThủ môn
- 22 Giovanni Di LorenzoHậu vệ
- 21 Alessandro BastoniHậu vệ
- 5 Riccardo CalafioriHậu vệ
- 7 Matteo PolitanoTiền vệ
- 18 Nicolo BarellaTiền vệ
- 14 Nicolo Rovella
Tiền vệ
- 8 Sandro Tonali
Tiền vệ
- 19 Iyenoma Destiny UdogieTiền vệ
- 9 Moise Bioty KeanTiền đạo
- 10 Giacomo RaspadoriTiền đạo
- 12 Alex MeretThủ môn
- 13 Guglielmo VicarioThủ môn
- 3 Federico GattiHậu vệ
- 2 Raoul BellanovaHậu vệ
- 4 Alessandro BuongiornoHậu vệ
- 23 Cesare CasadeiTiền vệ
- 16 Davide FrattesiTiền vệ
- 6 Samuele RicciTiền vệ
- 17 Matteo RuggeriTiền vệ
- 20 Mattia ZaccagniTiền vệ
- 11 Daniel Maldini
Tiền vệ
- 15 Lorenzo LuccaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

9' Sandro Tonali 1-0
- 1-1
49' Tim Kleindienst(Joshua Kimmich)
52' Nicolo Rovella
-
55' Nadiem Amiri
74' Daniel Maldini
- 1-2
76' Leon Goretzka(Joshua Kimmich)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 6 Joshua KimmichHậu vệ
- 4 Jonathan Glao TahHậu vệ
- 2 Antonio RudigerHậu vệ
- 22 David RaumHậu vệ
- 5 Pascal GrossTiền vệ
- 8 Leon Goretzka
Tiền vệ
- 19 Leroy SaneTiền vệ
- 10 Jamal MusialaTiền vệ
- 11 Nadiem Amiri
Tiền vệ
- 7 Jonathan BurkardtTiền đạo
- 12 Alexander NubelThủ môn
- 21 Stefan Ortega MorenoThủ môn
- 15 Nico SchlotterbeckHậu vệ
- 17 Yann Aurel BisseckHậu vệ
- 3 Robin KochHậu vệ
- 18 Maximilian MittelstadtHậu vệ
- 23 Robert AndrichTiền vệ
- 16 Angelo StillerTiền vệ
- 13 Deniz UndavTiền đạo
- 14 Jamie LewelingTiền đạo
- 9 Tim Kleindienst
Tiền đạo
- 20 Karim AdeyemiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ý
[A-B2] VSĐức
[A-C1] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 69Số lần tấn công97
- 38Tấn công nguy hiểm43
- 13Sút bóng10
- 6Sút cầu môn4
- 4Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi20
- 6Phạt góc8
- 20Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 371Số lần chuyền bóng524
- 310Chuyền bóng chính xác463
- 8Cướp bóng13
- 2Cứu bóng5
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Ý
[A-B2]Đức
[A-C1] - 46' Tim Kleindienst
Jonathan Burkardt
- 46' Nico Schlotterbeck
David Raum
- 64' Matteo Politano
Raoul Bellanova
- 64' Nicolo Rovella
Samuele Ricci
- 66' Jamie Leweling
Nadiem Amiri
- 71' Giacomo Raspadori
Daniel Maldini
- 82' Karim Adeyemi
Leroy Sane
- 83' Moise Bioty Kean
Lorenzo Lucca
- 83' Nicolo Barella
Davide Frattesi
- 90' Robert Andrich
Pascal Gross
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ý[A-B2](Sân nhà) |
Đức[A-C1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 1 |
Ý:Trong 24 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Đức:Trong 26 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 3 trận(37.5%)