- Cúp EFL
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 20 Fraser ForsterThủ môn
- 23 Pedro PorroHậu vệ
- 6 Radu DragusinHậu vệ
- 14 Archie GrayHậu vệ
- 24 Djed SpenceHậu vệ
- 29 Pape Matar Sarr
Tiền vệ
- 8 Yves BissoumaTiền vệ
- 21 Dejan Kulusevski
Tiền vệ
- 10 James Maddison
Tiền vệ
- 7 Son Heung Min
Tiền vệ
- 19 Dominic Solanke
Tiền đạo
- 40 Brandon AustinThủ môn
- 41 Alfie WhitemanThủ môn
- 48 Alfie DorringtonHậu vệ
- 79 Malachi HardyHậu vệ
- 3 Sergio Reguilon RodriguezHậu vệ
- 64 Callum OlusesiTiền vệ
- 22 Brennan JohnsonTiền vệ
- 15 Lucas Bergvall
Tiền vệ
- 42 Will LankshearTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Dominic Solanke 1-0
23' Pape Matar Sarr
-
25' Noussair Mazraoui
46' Dejan Kulusevski 2-0
54' Dominic Solanke(Djed Spence) 3-0
- 3-1
63' Joshua Zirkzee(Bruno Miguel Borges Fernandes)
- 3-2
70' Diallo Amad Traore
78' James Maddison
88' Son Heung Min 4-2
-
88' Altay Bayindir
-
90+1' Bruno Miguel Borges Fernandes
- 4-3
90+4' Jonny Evans(Diallo Amad Traore)
90+8' Lucas Bergvall
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Altay Bayindir
Thủ môn
- 15 Leny YoroHậu vệ
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 6 Lisandro MartinezHậu vệ
- 3 Noussair Mazraoui
Tiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 25 Manuel UgarteTiền vệ
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraTiền vệ
- 21 Antony Matheus dos SantosTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges Fernandes
Tiền vệ
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 12 Tyrell MalaciaHậu vệ
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 35 Jonny Evans
Hậu vệ
- 37 Kobbie MainooTiền vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 16 Diallo Amad Traore
Tiền đạo
- 11 Joshua Zirkzee
Tiền đạo
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tottenham Hotspur
[10] VSManchester United
[13] - 97Số lần tấn công101
- 39Tấn công nguy hiểm60
- 9Sút bóng21
- 6Sút cầu môn5
- 2Sút trượt10
- 1Cú sút bị chặn6
- 10Phạm lỗi12
- 3Phạt góc8
- 1Việt vị5
- 3Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Tottenham Hotspur
[10]Manchester United
[13] - 45' Jonny Evans
Victor Jorgen Nilsson Lindelof
- 55' Diallo Amad Traore
Antony Matheus dos Santos
- 56' Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund
- 56' Kobbie Mainoo
Christian Dannemann Eriksen
- 70' Alejandro Garnacho Ferreira
Manuel Ugarte
- 79' James Maddison
Lucas Bergvall
- 90+1' Djed Spence
Sergio Reguilon Rodriguez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tottenham Hotspur[10](Sân nhà) |
Manchester United[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tottenham Hotspur:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)
Manchester United:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 12 trận(40%)