- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Kevin Trapp
Thủ môn
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 25 Robin KochHậu vệ
- 3 Arthur Theate
Hậu vệ
- 26 Eric Junior Dina EbimbeTiền vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 10 Mario GotzeTiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 36 Ansgar KnauffTiền vệ
- 9 Igor MatanovicTiền đạo
- 7 Omar Marmoush
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Arthur Theate
45+2' Hugo Ekitike(Ellyes Skhiri) 1-0
- 1-1
47' Ko Itakura(Tim Kleindienst)
52' Nathaniel Brown
-
60' Lukas Ullrich
-
63' Julian Weigl
70' Omar Marmoush 2-1
-
80' Marvin Friedrich
-
90+4' Tomas Cvancara
90+6' Kevin Trapp
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 33 Moritz NicolasThủ môn
- 22 Stefan LainerHậu vệ
- 4 Ko Itakura
Hậu vệ
- 5 Marvin Friedrich
Hậu vệ
- 22 Joseph ScallyHậu vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 33 Julian Weigl
Tiền vệ
- 14 Franck HonoratTiền vệ
- 22 Kevin StogerTiền vệ
- 25 Robin HackTiền vệ
- 11 Tim KleindienstTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[6] VSBorussia Monchengladbach
[11] - 68Số lần tấn công114
- 40Tấn công nguy hiểm77
- 9Sút bóng15
- 5Sút cầu môn5
- 4Sút trượt10
- 5Phạm lỗi15
- 2Phạt góc6
- 18Số lần phạt trực tiếp12
- 4Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[6]Borussia Monchengladbach
[11] - 25' Eric Junior Dina Ebimbe
Nnamdi Collins
- 63' Igor Matanovic
Omar Marmoush
- 63' Nathaniel Brown
Niels Nkounkou
- 69' Stefan Lainer
Lukas Ullrich
- 69' Robin Hack
Florian Neuhaus
- 78' Alassane Plea
Philipp Sander
- 78' Tomas Cvancara
Franck Honorat
- 85' Nathan N'Goumou Minpole
Joseph Scally
- 89' Hugo Ekitike
Ansgar Knauff
- 90' Mario Gotze
Aurele Amenda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[6](Sân nhà) |
Borussia Monchengladbach[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 13 trận(41.94%)
Borussia Monchengladbach:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)