- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Max VartuliThủ môn
- 20 Dylan PieriasHậu vệ
- 3 Bart VriendsHậu vệ
- 51 Panagiotis KikianisHậu vệ
- 21 Javier Lopez Rodriguez
Hậu vệ
- 10 Zach Paul John CloughTiền vệ
- 55 Ethan AlagichTiền vệ
- 6 Stefan MaukTiền vệ
- 12 Jonny YullTiền đạo
- 26 Archie Goodwin
Tiền đạo
- 17 Ben FolamiTiền đạo
- 1 James DelianovThủ môn
- 8 Isaias SanchezTiền vệ
- 44 Ryan WhiteTiền vệ
- 14 Jay BarnettTiền vệ
- 19 Yaya DukulyTiền đạo
- 9 Luka JovanovicTiền đạo
- 42 Austin AyoubiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
18' Patryk Klimala
-
34' Joel King
46' Archie Goodwin(Jonny Yull) 1-1
- 1-2
52' Patryk Klimala
73' Archie Goodwin(Yaya Dukuly) 2-2
90+1' Javier Lopez Rodriguez
- 2-3
90+4' Adrian Segecic
-
90+7' Zachary de Jesus
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Harrison Devenish-MearesThủ môn
- 16 Joel King
Hậu vệ
- 23 Rhyan GrantHậu vệ
- 5 Alex GrantHậu vệ
- 4 Jordan Courtney-PerkinsHậu vệ
- 11 Douglas Costa de SouzaTiền vệ
- 15 Leonardo de Souza SenaTiền vệ
- 24 Wataru KamijoTiền vệ
- 17 Anthony CaceresTiền vệ
- 10 Joe LolleyTiền đạo
- 9 Patryk Klimala
Tiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 21 Zachary de Jesus
Hậu vệ
- 6 Corey HollmanTiền vệ
- 8 Anas OuahimTiền vệ
- 20 Tiago QuintalTiền vệ
- 7 Adrian Segecic
Tiền đạo
- 25 Jaiden KucharskiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Adelaide United
[6] VSSydney FC
[8] - 92Số lần tấn công117
- 46Tấn công nguy hiểm38
- 16Sút bóng14
- 7Sút cầu môn6
- 5Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 6Phạm lỗi12
- 7Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 417Số lần chuyền bóng512
- 345Chuyền bóng chính xác432
- 10Cướp bóng11
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Adelaide United[6](Sân nhà) |
Sydney FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 1 |
Adelaide United:Trong 66 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Sydney FC:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)