- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 33 Matthew SuttonThủ môn
- 13 Tate RussellHậu vệ
- 6 Tomoki ImaiHậu vệ
- 30 Dylan LeonardHậu vệ
- 17 Ben GaruccioHậu vệ
- 10 Matthew GrimaldiTiền vệ
- 23 Rhys Bozinovski
Tiền vệ
- 32 Angus ThurgateTiền vệ
- 77 Riku DanzakiTiền vệ
- 19 Noah BoticTiền đạo
- 9 Ibusuki HiroshiTiền đạo
- 70 Michael VonjaThủ môn
- 29 Charbel ShamoonHậu vệ
- 4 James DonachieHậu vệ
- 44 Jordan LautonTiền vệ
- 37 Luke VickeryTiền đạo
- 7 Ramy Najjarine
Tiền đạo
- 24 Michael Ruhs
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Rhys Bozinovski 1-0
- 1-1
55' Jaylan Pearman(Nicholas Pennington)
59' Rhys Bozinovski
65' Taras Gomulka 2-1
86' Ramy Najjarine(Michael Ruhs) 3-1
90+3' Michael Ruhs
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Oliver SailThủ môn
- 20 Trent OstlerHậu vệ
- 29 Tomislav MrcelaHậu vệ
- 4 Tass MourdoukoutasHậu vệ
- 17 Yuto MisaoHậu vệ
- 10 Nikola MileusnicTiền vệ
- 21 Luke AmosTiền vệ
- 7 Nicholas PenningtonTiền vệ
- 27 William FreneyTiền vệ
- 25 Jaylan Pearman
Tiền đạo
- 22 Adam TaggartTiền đạo
- 13 Cameron CookThủ môn
- 28 Kaelan MajekodunmiHậu vệ
- 19 Joshua RisdonHậu vệ
- 16 Adam BugarijaTiền vệ
- 12 Taras Gomulka
Tiền vệ
- 23 Patrick WoodTiền đạo
- 26 Khoa NgoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Western United FC
[2] VSPerth Glory FC
[13] - 84Số lần tấn công105
- 37Tấn công nguy hiểm50
- 16Sút bóng13
- 8Sút cầu môn2
- 4Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn5
- 5Phạm lỗi7
- 8Phạt góc2
- 7Số lần phạt trực tiếp5
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 448Số lần chuyền bóng507
- 365Chuyền bóng chính xác420
- 9Cướp bóng19
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Western United FC
[2]Perth Glory FC
[13] - 46' Joshua Risdon
William Freney
- 64' Taras Gomulka
Luke Amos
- 68' Riku Danzaki
Luke Vickery
- 71' Adam Bugarija
Nikola Mileusnic
- 78' Ibusuki Hiroshi
Michael Ruhs
- 78' Matthew Grimaldi
Ramy Najjarine
- 88' Khoa Ngo
Trent Ostler
- 88' Patrick Wood
Jaylan Pearman
- 90' Ben Garuccio
Charbel Shamoon
- 90' Dylan Leonard
James Donachie
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Western United FC[2](Sân nhà) |
Perth Glory FC[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
Western United FC:Trong 56 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)
Perth Glory FC:Trong 61 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)