- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 29 Matt ActonThủ môn
- 35 Louis ZabalaHậu vệ
- 12 Lucas HerringtonHậu vệ
- 15 Hosine BilityHậu vệ
- 21 Antonee Alan Burke GilroyHậu vệ
- 23 Keegan JelacicTiền vệ
- 24 Samuel KleinTiền vệ
- 26 Jay O‘SheaTiền vệ
- 10 Florin BerenguerTiền vệ
- 11 Asumah Abubakar-Ankra
Tiền đạo
- 17 Nathan AmanatidisTiền đạo
- 1 Macklin FrekeThủ môn
- 14 Pearson KasawayaHậu vệ
- 6 Austin LudwikHậu vệ
- 8 Walid Adel ShourTiền vệ
- 13 Henry HoreTiền vệ
- 18 Jacob BrazeteTiền đạo
- 27 Ben HalloranTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Asumah Abubakar-Ankra(Keegan Jelacic) 1-0
- 1-1
44' Marin Jakolis(Saif-Eddine Khaoui)
- 1-2
55' Marin Jakolis(Saif-Eddine Khaoui)
- 1-3
68' Jake Hollman(Nathan Luke Brattan)
- 1-4
73' Marin Jakolis(Kealey Adamson)
- 1-5
90+7' Harrison Sawyer(Daniel De Silva)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Filip KurtoThủ môn
- 20 Kealey AdamsonHậu vệ
- 39 Kevin BoliHậu vệ
- 6 Tomislav UskokHậu vệ
- 13 Ivan VujicaHậu vệ
- 23 Frans DeliTiền vệ
- 61 Nathan Luke BrattanTiền vệ
- 24 Dean BosnjakTiền vệ
- 95 Saif-Eddine KhaouiTiền vệ
- 44 Marin Jakolis
Tiền vệ
- 9 Christopher IkonomidisTiền đạo
- 30 Alex RobinsonThủ môn
- 5 Matthew JurmanHậu vệ
- 18 Walter ScottHậu vệ
- 22 Liam RoseTiền vệ
- 7 Daniel De SilvaTiền vệ
- 8 Jake Hollman
Tiền vệ
- 28 Harrison Sawyer
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brisbane Roar FC
[12] VSMacarthur FC
[8] - 77Số lần tấn công96
- 42Tấn công nguy hiểm51
- 16Sút bóng17
- 4Sút cầu môn9
- 6Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi7
- 9Phạt góc1
- 7Số lần phạt trực tiếp12
- 5Việt vị1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 343Số lần chuyền bóng412
- 270Chuyền bóng chính xác334
- 8Cướp bóng15
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Brisbane Roar FC
[12]Macarthur FC
[8] - 46' Harrison Sawyer
Christopher Ikonomidis
- 53' Matthew Jurman
Tomislav Uskok
- 62' Jake Hollman
Saif-Eddine Khaoui
- 62' Walter Scott
Dean Bosnjak
- 66' Louis Zabala
Pearson Kasawaya
- 66' Nathan Amanatidis
Ben Halloran
- 67' Florin Berenguer
Henry Hore
- 77' Keegan Jelacic
Jacob Brazete
- 77' Antonee Alan Burke Gilroy
Walid Adel Shour
- 80' Liam Rose
Nathan Luke Brattan
- 87' Daniel De Silva
Ivan Vujica
- 90' Henry Hore
Austin Ludwik
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brisbane Roar FC[12](Sân nhà) |
Macarthur FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 1 |
Brisbane Roar FC:Trong 62 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)
Macarthur FC:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)