- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Alex RobinsonThủ môn
- 33 Yianni NicolaouHậu vệ
- 6 Tomislav Uskok
Hậu vệ
- 39 Kevin BoliHậu vệ
- 13 Ivan VujicaHậu vệ
- 22 Liam RoseTiền vệ
- 26 Nathan Luke BrattanTiền vệ
- 21 Bernardo OliveiraTiền vệ
- 8 Jake HollmanTiền vệ
- 44 Marin JakolisTiền vệ
- 9 Christopher IkonomidisTiền đạo
- 40 Franklin JanThủ môn
- 5 Matthew JurmanHậu vệ
- 20 Kealey AdamsonHậu vệ
- 23 Frans DeliTiền vệ
- 95 Saif-Eddine KhaouiTiền vệ
- 11 Peter Michael MakrillosTiền vệ
- 28 Harrison Sawyer
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Lachlan Rose(Thomas Aquilina)
- 0-2
7' Eli Adams(Callum Timmins)
65' Harrison Sawyer(Saif-Eddine Khaoui) 1-2
- 1-3
71' Eli Adams(Lachlan Rose)
82' Tomislav Uskok(Nathan Luke Brattan) 2-3
-
90+2' Noah James
-
90+4' Phillip Cancar
90+5' Harrison Sawyer(Marin Jakolis) 3-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Noah James
Thủ môn
- 15 Aleksandar SusnjarHậu vệ
- 4 Phillip Cancar
Hậu vệ
- 17 Kostandinos GrozosHậu vệ
- 14 Dane InghamTiền vệ
- 19 Callum TimminsTiền vệ
- 37 Lachlan BaylissTiền vệ
- 23 Daniel WilmeringTiền vệ
- 7 Eli Adams
Tiền vệ
- 39 Thomas AquilinaTiền vệ
- 9 Lachlan Rose
Tiền đạo
- 1 Ryan ScottThủ môn
- 33 Mark NattaHậu vệ
- 28 Will DobsonTiền vệ
- 6 Matthew ScarcellaTiền vệ
- 13 Clayton John TaylorTiền vệ
- 18 Kota MizunumaTiền vệ
- 22 Ben GibsonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Macarthur FC
[8] VSNewcastle Jets FC
[9] - 130Số lần tấn công64
- 88Tấn công nguy hiểm28
- 32Sút bóng15
- 10Sút cầu môn7
- 12Sút trượt6
- 10Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi14
- 12Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 451Số lần chuyền bóng341
- 380Chuyền bóng chính xác269
- 14Cướp bóng9
- 4Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Macarthur FC
[8]Newcastle Jets FC
[9] - 32' Liam Rose
Saif-Eddine Khaoui
- 46' Kevin Boli
Matthew Jurman
- 59' Christopher Ikonomidis
Harrison Sawyer
- 59' Bernardo Oliveira
Kealey Adamson
- 68' Kota Mizunuma
Thomas Aquilina
- 68' Clayton John Taylor
Dane Ingham
- 74' Yianni Nicolaou
Peter Michael Makrillos
- 79' Mark Natta
Lachlan Bayliss
- 86' Ben Gibson
Lachlan Rose
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Macarthur FC[8](Sân nhà) |
Newcastle Jets FC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 5 | 2 |
Macarthur FC:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 7 trận(38.89%)
Newcastle Jets FC:Trong 57 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)