- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Noah JamesThủ môn
- 4 Phillip CancarHậu vệ
- 17 Kostandinos GrozosHậu vệ
- 33 Mark Natta
Hậu vệ
- 39 Thomas AquilinaTiền vệ
- 19 Callum TimminsTiền vệ
- 37 Lachlan BaylissTiền vệ
- 23 Daniel WilmeringTiền vệ
- 7 Eli AdamsTiền vệ
- 13 Clayton John TaylorTiền vệ
- 9 Lachlan RoseTiền đạo
- 1 Ryan ScottThủ môn
- 15 Aleksandar SusnjarHậu vệ
- 14 Dane InghamHậu vệ
- 20 Charles M‘Mombwa
Tiền vệ
- 6 Matthew ScarcellaTiền vệ
- 28 Will DobsonTiền vệ
- 29 Justin VidicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Noah Botic(Matthew Grimaldi)
- 0-2
8' Mark Natta
- 0-3
29' Rhys Bozinovski
- 0-4
35' Riku Danzaki(Noah Botic)
- 0-5
53' Rhys Bozinovski
-
56' Dylan Leonard
65' Charles M'Mombwa(Will Dobson) 1-5
72' Angus Thurgate 2-5
- 2-6
85' Michael Ruhs(Jake Najdovski)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 33 Matthew SuttonThủ môn
- 6 Tomoki ImaiHậu vệ
- 4 James DonachieHậu vệ
- 30 Dylan Leonard
Hậu vệ
- 29 Charbel ShamoonHậu vệ
- 10 Matthew GrimaldiTiền vệ
- 23 Rhys Bozinovski
Tiền vệ
- 32 Angus Thurgate
Tiền vệ
- 77 Riku Danzaki
Tiền vệ
- 19 Noah Botic
Tiền đạo
- 9 Ibusuki HiroshiTiền đạo
- 70 Michael VonjaThủ môn
- 13 Tate RussellHậu vệ
- 44 Jordan LautonTiền vệ
- 14 Jake NajdovskiTiền vệ
- 7 Ramy NajjarineTiền đạo
- 24 Michael Ruhs
Tiền đạo
- 37 Luke VickeryTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Newcastle Jets FC
[9] VSWestern United FC
[2] - 93Số lần tấn công76
- 68Tấn công nguy hiểm52
- 25Sút bóng15
- 7Sút cầu môn11
- 8Sút trượt2
- 10Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi3
- 10Phạt góc4
- 3Số lần phạt trực tiếp7
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 606Số lần chuyền bóng315
- 528Chuyền bóng chính xác246
- 7Cướp bóng9
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Newcastle Jets FC
[9]Western United FC
[2] - 37' Clayton John Taylor
Charles M'Mombwa
- 46' Mark Natta
Aleksandar Susnjar
- 46' Phillip Cancar
Dane Ingham
- 58' Eli Adams
Will Dobson
- 65' Michael Ruhs
Ibusuki Hiroshi
- 65' Ramy Najjarine
Matthew Grimaldi
- 71' Lachlan Bayliss
Matthew Scarcella
- 73' Tate Russell
Rhys Bozinovski
- 73' Jordan Lauton
James Donachie
- 79' Jake Najdovski
Noah Botic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Newcastle Jets FC[9](Sân nhà) |
Western United FC[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 7 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 1 |
Newcastle Jets FC:Trong 57 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)
Western United FC:Trong 57 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)