- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Alex PaulsenThủ môn
- 2 Hiroki SakaiHậu vệ
- 23 Daniel HallHậu vệ
- 5 Tommy SmithHậu vệ
- 15 Francis De VriesHậu vệ
- 27 Logan RogersonTiền vệ
- 22 Jake BrimmerTiền vệ
- 28 Luis Felipe GallegosTiền vệ
- 25 Neyder Stiven Moreno BetancurTiền vệ
- 21 Jesse RandallTiền đạo
- 10 Luis Guillermo May Bartesaghi
Tiền đạo
- 1 Michael WoudThủ môn
- 16 Adama CoulibalyHậu vệ
- 17 Callan Elliot
Hậu vệ
- 7 Cameron HowiesonTiền vệ
- 8 Luis ToomeyTiền vệ
- 35 Jonty BidoisTiền đạo
- 11 Marlee FrancoisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Luis Guillermo May Bartesaghi(Jesse Randall) 1-0
- 1-1
71' Vitor Feijao(Lucas Mauragis)
-
77' Brian Kaltak
78' Callan Elliot(Hiroki Sakai) 2-1
- 2-2
90' Nicholas Duarte
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 40 Dylan Peraic-CullenThủ môn
- 10 Antonio Mikael Rodrigues BritoHậu vệ
- 3 Brian Kaltak
Hậu vệ
- 4 Trent SainsburyHậu vệ
- 33 Nathan PaullHậu vệ
- 12 Lucas MauragisHậu vệ
- 11 Vitor Feijao
Tiền vệ
- 36 Haine EamesTiền vệ
- 8 Alfie MccalmontTiền vệ
- 7 Christian TheoharousTiền vệ
- 9 Alou KuolTiền đạo
- 30 Jack WarshawskyThủ môn
- 24 Diesel HerringtonHậu vệ
- 15 Storm James RouxHậu vệ
- 16 Harrison SteeleTiền vệ
- 23 Miguel Di PizioTiền vệ
- 29 Nicholas Duarte
Tiền đạo
- 21 Abdelelah FaisalTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Auckland FC
[1] VSCentral Coast Mariners FC
[10] - 87Số lần tấn công85
- 47Tấn công nguy hiểm44
- 13Sút bóng11
- 5Sút cầu môn4
- 5Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn3
- 6Phạm lỗi7
- 4Phạt góc3
- 7Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 427Số lần chuyền bóng449
- 346Chuyền bóng chính xác354
- 10Cướp bóng9
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Auckland FC
[1]Central Coast Mariners FC
[10] - 61' Neyder Stiven Moreno Betancur
Marlee Francois
- 62' Jesse Randall
Cameron Howieson
- 72' Miguel Di Pizio
Christian Theoharous
- 73' Jake Brimmer
Callan Elliot
- 76' Nicholas Duarte
Alou Kuol
- 83' Abdelelah Faisal
Vitor Feijao
- 83' Storm James Roux
Antonio Mikael Rodrigues Brito
- 83' Harrison Steele
Haine Eames
- 90+1' Logan Rogerson
Luis Toomey
- 90+1' Luis Guillermo May Bartesaghi
Jonty Bidois
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Auckland FC[1](Sân nhà) |
Central Coast Mariners FC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 0 |
Auckland FC:Trong 19 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 1 trận(33.33%)
Central Coast Mariners FC:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)