- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 James DelianovThủ môn
- 58 Hayley CrawfordHậu vệ
- 3 Bart Vriends
Hậu vệ
- 51 Panagiotis Kikianis
Hậu vệ
- 7 Ryan Kitto
Hậu vệ
- 6 Stefan Mauk
Tiền vệ
- 14 Jay BarnettTiền vệ
- 55 Ethan AlagichTiền vệ
- 10 Zach Paul John CloughTiền đạo
- 26 Archie Goodwin
Tiền đạo
- 42 Austin Ayoubi
Tiền đạo
- 40 Ethan CoxThủ môn
- 8 Isaias SanchezTiền vệ
- 44 Ryan WhiteTiền vệ
- 12 Jonny YullTiền vệ
- 19 Yaya DukulyTiền đạo
- 9 Luka JovanovicTiền đạo
- 20 Dylan PieriasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Christopher Ikonomidis(Marin Jakolis)
- 0-2
10' Kealey Adamson
13' Austin Ayoubi(Zach Paul John Clough) 1-2
19' Ryan Kitto(Stefan Mauk) 2-2
28' Stefan Mauk
-
28' Nathan Luke Brattan
42' Stefan Mauk(Austin Ayoubi) 3-2
- 3-3
53' Nathan Luke Brattan
- 3-4
57' Marin Jakolis(Peter Michael Makrillos)
-
59' Peter Michael Makrillos
73' Archie Goodwin(Stefan Mauk) 4-4
81' Panagiotis Kikianis
- 4-5
83' Nathan Luke Brattan
90+4' Bart Vriends
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Filip KurtoThủ môn
- 33 Yianni NicolaouHậu vệ
- 6 Tomislav UskokHậu vệ
- 39 Kevin BoliHậu vệ
- 13 Ivan VujicaHậu vệ
- 22 Liam RoseTiền vệ
- 26 Nathan Luke Brattan
Tiền vệ
- 20 Kealey Adamson
Tiền vệ
- 8 Jake HollmanTiền vệ
- 44 Marin Jakolis
Tiền vệ
- 9 Christopher Ikonomidis
Tiền đạo
- 30 Alex RobinsonThủ môn
- 27 Joshua DamevskiHậu vệ
- 5 Matthew JurmanHậu vệ
- 11 Peter Michael Makrillos
Tiền vệ
- 28 Harrison SawyerTiền đạo
- 21 Bernardo OliveiraTiền đạo
- 24 Dean BosnjakTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Adelaide United
[5] VSMacarthur FC
[8] - 99Số lần tấn công93
- 52Tấn công nguy hiểm37
- 15Sút bóng9
- 4Sút cầu môn6
- 6Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi10
- 9Phạt góc1
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 4Việt vị4
- 3Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 408Số lần chuyền bóng373
- 321Chuyền bóng chính xác291
- 13Cướp bóng11
- 1Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Adelaide United
[5]Macarthur FC
[8] - 46' Peter Michael Makrillos
Jake Hollman
- 63' Harrison Sawyer
Liam Rose
- 63' Matthew Jurman
Kevin Boli
- 67' Zach Paul John Clough
Dylan Pierias
- 67' Austin Ayoubi
Yaya Dukuly
- 71' Dean Bosnjak
Yianni Nicolaou
- 74' Archie Goodwin
Luka Jovanovic
- 74' Hayley Crawford
Jonny Yull
- 76' Bernardo Oliveira
Christopher Ikonomidis
- 87' Jay Barnett
Ryan White
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Adelaide United[5](Sân nhà) |
Macarthur FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 1 |
Adelaide United:Trong 66 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
Macarthur FC:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 6 trận(35.29%)