- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Frederik RonnowThủ môn
- 5 Danilho DoekhiHậu vệ
- 14 Leopold QuerfeldHậu vệ
- 4 Diogo LeiteHậu vệ
- 28 Christopher TrimmelTiền vệ
- 8 Rani KhediraTiền vệ
- 18 Josip Juranovic
Tiền vệ
- 19 Janik HabererTiền vệ
- 13 Andras SchaferTiền vệ
- 23 Andrej IlicTiền đạo
- 11 Jeong Woo YeongTiền đạo
- 25 Carl KlausThủ môn
- 2 Kevin VogtHậu vệ
- 15 Tom RotheHậu vệ
- 26 Jerome RoussillonHậu vệ
- 29 Lucas TousartTiền vệ
- 20 Laszlo BenesTiền vệ
- 16 Benedict Hollerbach
Tiền đạo
- 21 Tim SkarkeTiền đạo
- 27 Marin LjubicicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
53' Jamal Musiala
58' Josip Juranovic
- 0-1
75' Leroy Sane(Josip Stanisic)
-
80' Joshua Kimmich
83' Benedict Hollerbach 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 7℃ / 45°F |
Khán giả hiện trường: | 22,012 |
Sân vận động: | Alte Forsterei |
Sức chứa: | 22,012 |
Giờ địa phương: | 15/03 15:30 |
Trọng tài chính: | Florian Exner |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Jonas UrbigThủ môn
- 44 Josip StanisicHậu vệ
- 2 Dayot UpamecanoHậu vệ
- 15 Eric DierHậu vệ
- 19 Alphonso DaviesHậu vệ
- 6 Joshua Kimmich
Tiền vệ
- 8 Leon GoretzkaTiền vệ
- 17 Michael OliseTiền vệ
- 42 Jamal Musiala
Tiền vệ
- 7 Serge GnabryTiền vệ
- 9 Harry KaneTiền đạo
- 18 Daniel PeretzThủ môn
- 26 Sven UlreichThủ môn
- 23 Sacha BoeyHậu vệ
- 22 Raphael Adelino Jose GuerreiroHậu vệ
- 21 Hiroki ItoHậu vệ
- 27 Konrad LaimerTiền vệ
- 10 Leroy Sane
Tiền đạo
- 25 Thomas MullerTiền đạo
- 24 Gabriel VidovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Union Berlin
[14] VSBayern Munich
[1] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 67Số lần tấn công154
- 37Tấn công nguy hiểm122
- 7Sút bóng18
- 3Sút cầu môn4
- 4Sút trượt7
- 0Cú sút bị chặn7
- 13Phạm lỗi8
- 2Phạt góc14
- 8Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 20%Tỷ lệ giữ bóng80%
- 178Số lần chuyền bóng737
- 102Chuyền bóng chính xác662
- 9Cướp bóng8
- 3Cứu bóng2
- 5Thay người2
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Union Berlin[14](Sân nhà) |
Bayern Munich[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 9 | 5 | 11 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 1 | 2 |
Union Berlin:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 4 trận(12.12%)
Bayern Munich:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 5 trận(33.33%)