- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Peter GulacsiThủ môn
- 3 Lutsharel GeertruidaHậu vệ
- 4 Willi OrbanHậu vệ
- 5 El Chadaille BitshiabuHậu vệ
- 17 Bote Nzuzi BakuTiền vệ
- 14 Christoph BaumgartnerTiền vệ
- 13 Nicolas SeiwaldTiền vệ
- 10 Xavi Quentin Shay Simons
Tiền vệ
- 22 David Raum
Tiền vệ
- 11 Lois Openda
Tiền đạo
- 30 Benjamin SeskoTiền đạo
- 26 Maarten VandevoordtThủ môn
- 16 Lukas KlostermannHậu vệ
- 23 Castello Lukeba
Hậu vệ
- 21 Kosta NedeljkovicHậu vệ
- 24 Xaver SchlagerTiền vệ
- 18 Arthur VermeerenTiền vệ
- 8 Amadou Haidara
Tiền vệ
- 44 Kevin KamplTiền vệ
- 27 Tidiam GomisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Emre Can
18' Xavi Quentin Shay Simons(Benjamin Sesko) 1-0
-
45+1' Julian Ryerson
48' Lois Openda(Xavi Quentin Shay Simons) 2-0
63' David Raum
-
83' Carney Chukwuemeka
86' Amadou Haidara
86' Castello Lukeba
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 7℃ / 45°F |
Khán giả hiện trường: | 47,800 |
Sân vận động: | Red Bull Arena |
Sức chứa: | 47,069 |
Giờ địa phương: | 15/03 18:30 |
Trọng tài chính: | Matthias Joellenbeck |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 3 Waldemar AntonHậu vệ
- 23 Emre Can
Hậu vệ
- 4 Nico SchlotterbeckHậu vệ
- 26 Julian Ryerson
Hậu vệ
- 20 Marcel SabitzerTiền vệ
- 13 Pascal GrossTiền vệ
- 14 Maximilian BeierTiền vệ
- 10 Julian BrandtTiền vệ
- 27 Karim AdeyemiTiền vệ
- 9 Sehrou GuirassyTiền đạo
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 2 Yan Bueno CoutoHậu vệ
- 25 Niklas SuleHậu vệ
- 5 Ramy BensebainiHậu vệ
- 17 Carney Chukwuemeka
Tiền vệ
- 6 Salih OzcanTiền vệ
- 7 Giovanni ReynaTiền vệ
- 16 Julien DuranvilleTiền đạo
- 43 Jamie Bynoe GittensTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Leipzig
[6] VSBorussia Dortmund
[10] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 82Số lần tấn công128
- 36Tấn công nguy hiểm86
- 15Sút bóng25
- 5Sút cầu môn9
- 5Sút trượt9
- 5Cú sút bị chặn7
- 14Phạm lỗi10
- 3Phạt góc12
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 300Số lần chuyền bóng591
- 208Chuyền bóng chính xác492
- 13Cướp bóng6
- 9Cứu bóng3
- 5Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
RB Leipzig
[6]Borussia Dortmund
[10] - 33' Ramy Bensebaini
Marcel Sabitzer
- 61' Christoph Baumgartner
Kevin Kampl
- 67' Lois Openda
Lukas Klostermann
- 72' Carney Chukwuemeka
Julian Ryerson
- 72' Jamie Bynoe Gittens
Karim Adeyemi
- 81' David Raum
Castello Lukeba
- 81' Nicolas Seiwald
Amadou Haidara
- 82' Xavi Quentin Shay Simons
Tidiam Gomis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Leipzig[6](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 9 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 2 |
RB Leipzig:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Borussia Dortmund:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)