- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 2 Marnon BuschHậu vệ
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 5 Benedikt GimberHậu vệ
- 23 Omar Traore
Tiền vệ
- 21 Adrian BeckTiền vệ
- 3 Jan SchoppnerTiền vệ
- 39 Niklas DorschTiền vệ
- 13 Frans KratzigTiền vệ
- 18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
- 12 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
- 22 Vitus EicherThủ môn
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 19 Jonas FohrenbachHậu vệ
- 27 Thomas Leon KellerTiền vệ
- 20 Luca KerberTiền vệ
- 9 Stefan SchimmerTiền đạo
- 8 Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền đạo
- 14 Maximilian BreunigTiền đạo
- 31 Sirlord Conteh
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

33' Marvin Pieringer(Frans Kratzig) 1-0
47' Budu Zivzivadze(Patrick Mainka) 2-0
-
54' Marco Komenda
57' Omar Traore
-
78' Phil Harres
-
85' Fiete Arp
- 2-1
87' Phil Harres(Finn Porath)
90+3' Sirlord Conteh(Budu Zivzivadze) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 6℃ / 43°F |
Sân vận động: | Voith-Arena |
Sức chứa: | 15,000 |
Giờ địa phương: | 16/03 17:30 |
Trọng tài chính: | Harm Osmers |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Timon WeinerThủ môn
- 17 Timo BeckerHậu vệ
- 26 David ZecHậu vệ
- 3 Marco Komenda
Hậu vệ
- 23 Lasse RosenboomTiền vệ
- 24 Magnus Nordengen KnudsenTiền vệ
- 22 Nicolai RembergTiền vệ
- 37 Armin GigovicTiền vệ
- 8 Finn PorathTiền vệ
- 18 Shuto MachinoTiền đạo
- 7 Steven SkrzybskiTiền đạo
- 21 Thomas DahneThủ môn
- 5 Carl JohanssonHậu vệ
- 47 John TolkinHậu vệ
- 15 Marvin SchulzTiền vệ
- 10 Lewis HoltbyTiền vệ
- 6 Marko IvezicTiền vệ
- 19 Phil Harres
Tiền đạo
- 20 Fiete Arp
Tiền đạo
- 11 Alexander BernhardssonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1. FC Heidenheim 1846
[18] VSHolstein Kiel
[17] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 68Số lần tấn công86
- 49Tấn công nguy hiểm49
- 14Sút bóng15
- 5Sút cầu môn3
- 6Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn7
- 15Phạm lỗi13
- 3Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 316Số lần chuyền bóng522
- 235Chuyền bóng chính xác451
- 13Cướp bóng9
- 3Cứu bóng2
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
1. FC Heidenheim 1846
[18]Holstein Kiel
[17] - 46' Alexander Bernhardsson
Lasse Rosenboom
- 46' Phil Harres
Armin Gigovic
- 56' Lewis Holtby
Magnus Nordengen Knudsen
- 56' Fiete Arp
Shuto Machino
- 75' Marvin Pieringer
Leonardo Weschenfelder Scienza
- 80' Niklas Dorsch
Thomas Leon Keller
- 81' John Tolkin
Steven Skrzybski
- 88' Marnon Busch
Luca Kerber
- 89' Adrian Beck
Sirlord Conteh
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1. FC Heidenheim 1846[18](Sân nhà) |
Holstein Kiel[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 3 |
1. FC Heidenheim 1846:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 42 trận,đuổi kịp 12 trận(28.57%)
Holstein Kiel:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 5 trận(15.62%)