- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
- 4 Robin Koch
Hậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
- 13 Rasmus Nissen KristensenTiền vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 21 Nathaniel BrownTiền vệ
- 7 Omar Marmoush
Tiền đạo
- 11 Hugo Ekitike
Tiền đạo
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 6 Oscar HojlundTiền vệ
- 36 Ansgar KnauffTiền đạo
- 9 Igor MatanovicTiền đạo
- 19 Jean BahoyaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
28' Matthias Ginter
- 0-1
37' Ritsu Doan(Merlin Rohl)
43' Robin Koch(Omar Marmoush) 1-1
65' Omar Marmoush 2-1
71' Hugo Ekitike(Mario Gotze) 3-1
81' Nnamdi Collins(Omar Marmoush) 4-1
84' Ellyes Skhiri
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 0℃ / 32°F |
Khán giả hiện trường: | 56,500 |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 58,000 |
Giờ địa phương: | 14/01 20:30 |
Trọng tài chính: | Sven Jablonski |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Noah AtuboluThủ môn
- 17 Lukas KublerHậu vệ
- 28 Matthias Ginter
Hậu vệ
- 37 Max RosenfelderHậu vệ
- 30 Christian GunterHậu vệ
- 8 Maximilian EggesteinTiền vệ
- 34 Merlin RohlTiền vệ
- 42 Ritsu Doan
Tiền vệ
- 18 Eren DinkciTiền vệ
- 32 Vincenzo GrifoTiền vệ
- 9 Lucas HolerTiền đạo
- 21 Florian MullerThủ môn
- 25 Kiliann SildilliaHậu vệ
- 33 Jordy MakengoHậu vệ
- 27 Nicolas HoflerTiền vệ
- 23 Florent MuslijaTiền vệ
- 6 Patrick OsterhageTiền vệ
- 26 Maximilian PhilippTiền đạo
- 20 Chikwubuike AdamuTiền đạo
- 38 Michael GregoritschTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[3] VSSC Freiburg
[6] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 94Số lần tấn công78
- 56Tấn công nguy hiểm28
- 22Sút bóng7
- 7Sút cầu môn5
- 6Sút trượt1
- 9Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi11
- 8Phạt góc1
- 11Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 588Số lần chuyền bóng327
- 531Chuyền bóng chính xác249
- 12Cướp bóng15
- 4Cứu bóng4
- 5Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[3]SC Freiburg
[6] - 66' Nicolas Hofler
Vincenzo Grifo
- 73' Nathaniel Brown
Ansgar Knauff
- 78' Michael Gregoritsch
Lucas Holer
- 78' Chikwubuike Adamu
Merlin Rohl
- 80' Hugo Larsson
Oscar Hojlund
- 81' Hugo Ekitike
Can Yilmaz Uzun
- 81' Rasmus Nissen Kristensen
Lucas Silva Melo,Tuta
- 88' Mario Gotze
Mahmoud Dahoud
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[3](Sân nhà) |
SC Freiburg[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 1 |
Eintracht Frankfurt:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)
SC Freiburg:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)