- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 13 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 4 Robin KochHậu vệ
- 3 Arthur Theate
Hậu vệ
- 36 Ansgar KnauffTiền vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 16 Hugo Larsson
Tiền vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 11 Hugo EkitikeTiền đạo
- 7 Omar Marmoush
Tiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 5 Aurele AmendaHậu vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 26 Eric Junior Dina EbimbeTiền vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 9 Igor MatanovicTiền đạo
- 19 Jean BahoyaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
13' Julian Weigl
31' Hugo Larsson(Ansgar Knauff) 1-0
39' Arthur Theate
80' Omar Marmoush(Jean Bahoya) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 22℃ / 72°F |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 58,000 |
Giờ địa phương: | 21/09 18:30 |
Trọng tài chính: | Tobias Welz |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Moritz NicolasThủ môn
- 29 Joseph ScallyHậu vệ
- 3 Ko ItakuraHậu vệ
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 20 Luca NetzHậu vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 8 Julian Weigl
Tiền vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 7 Kevin StogerTiền vệ
- 25 Robin HackTiền vệ
- 11 Tim KleindienstTiền đạo
- 21 Tobias SippelThủ môn
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 22 Stefan LainerHậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 10 Florian NeuhausTiền vệ
- 16 Philipp SanderTiền vệ
- 14 Alassane PleaTiền đạo
- 28 Grant Leon RanosTiền đạo
- 31 Tomas CvancaraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[7] VSBorussia Monchengladbach
[14] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 83Số lần tấn công110
- 51Tấn công nguy hiểm63
- 15Sút bóng25
- 4Sút cầu môn8
- 11Sút trượt17
- 10Phạm lỗi13
- 8Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 411Số lần chuyền bóng695
- 341Chuyền bóng chính xác631
- 8Cứu bóng2
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[7]Borussia Monchengladbach
[14] - 70' Fares Chaibi
Eric Junior Dina Ebimbe
- 71' Alassane Plea
Robin Hack
- 71' Philipp Sander
Julian Weigl
- 71' Tomas Cvancara
Nathan N'Goumou Minpole
- 78' Hugo Ekitike
Igor Matanovic
- 78' Ansgar Knauff
Jean Bahoya
- 79' Florian Neuhaus
Rocco Reitz
- 85' Omar Marmoush
Niels Nkounkou
- 85' Hugo Larsson
Mahmoud Dahoud
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[7](Sân nhà) |
Borussia Monchengladbach[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Eintracht Frankfurt:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 13 trận(40.62%)
Borussia Monchengladbach:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)