- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 13 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 4 Robin KochHậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 16 Hugo Larsson
Tiền vệ
- 29 Niels NkounkouTiền vệ
- 11 Hugo Ekitike
Tiền đạo
- 7 Omar Marmoush
Tiền đạo
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 5 Aurele AmendaHậu vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 22 Timothy ChandlerTiền vệ
- 36 Ansgar KnauffTiền đạo
- 9 Igor MatanovicTiền đạo
- 19 Jean BahoyaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Tim Drexler
24' Hugo Ekitike(Omar Marmoush) 1-0
33' Hugo Larsson(Hugo Ekitike) 2-0
- 2-1
54' Andrej Kramaric(Adam Hlozek)
56' Omar Marmoush(Mario Gotze) 3-1
-
64' Florian Micheler
-
72' Kevin Akpoguma
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 22℃ / 72°F |
Khán giả hiện trường: | 57,100 |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 58,000 |
Giờ địa phương: | 31/08 15:30 |
Trọng tài chính: | Florian Badstuebner |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 4 Tim Drexler
Hậu vệ
- 16 Anton StachHậu vệ
- 25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
- 3 Pavel KaderabekTiền vệ
- 6 Grischa PromelTiền vệ
- 8 Dennis GeigerTiền vệ
- 22 Alexander PrassTiền vệ
- 27 Andrej Kramaric
Tiền vệ
- 23 Adam HlozekTiền đạo
- 21 Marius BulterTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 15 Valentin GendreyHậu vệ
- 2 Robin HranacHậu vệ
- 28 Florian Micheler
Tiền vệ
- 18 Diadie SamassekouTiền vệ
- 26 Haris TabakovicTiền đạo
- 10 Mergim BerishaTiền đạo
- 29 Jacob Bruun LarsenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
VSTSG 1899 Hoffenheim
- Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 102Số lần tấn công94
- 40Tấn công nguy hiểm39
- 17Sút bóng10
- 7Sút cầu môn3
- 10Sút trượt7
- 10Phạm lỗi10
- 1Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 460Số lần chuyền bóng450
- 415Chuyền bóng chính xác421
- 2Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
TSG 1899 Hoffenheim
- 46' Robin Hranac
Tim Drexler
- 46' Mergim Berisha
Marius Bulter
- 59' Florian Micheler
Dennis Geiger
- 65' Hugo Ekitike
Igor Matanovic
- 73' Jacob Bruun Larsen
Alexander Prass
- 79' Mario Gotze
Can Yilmaz Uzun
- 80' Omar Marmoush
Fares Chaibi
- 80' Niels Nkounkou
Ansgar Knauff
- 85' Haris Tabakovic
Grischa Promel
- 90+4' Lucas Silva Melo,Tuta
Nnamdi Collins
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt(Sân nhà) |
TSG 1899 Hoffenheim(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 13 trận(40.62%)
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)