- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 30 Wladimiro FalconeThủ môn
- 12 Frederic Guilbert
Hậu vệ
- 6 Federico Baschirotto
Hậu vệ
- 4 Kialonda GasparHậu vệ
- 25 Antonino Gallo
Hậu vệ
- 29 Lassana CoulibalyTiền vệ
- 20 Ylber RamadaniTiền vệ
- 14 Thorir HelgasonTiền vệ
- 50 Santiago PierottiTiền đạo
- 9 Nikola KrstovicTiền đạo
- 7 Jose Antonio Morente OlivaTiền đạo
- 1 Christian FruchtlThủ môn
- 32 Jasper SamoojaThủ môn
- 99 Marco SalaHậu vệ
- 44 Tiago GabrielHậu vệ
- 17 Danilo VeigaHậu vệ
- 19 Gaby JeanHậu vệ
- 77 Mohamed KabaTiền vệ
- 5 Medon BerishaTiền vệ
- 75 Balthazar PierretTiền vệ
- 8 Hamza RafiaTiền vệ
- 3 Ante RebicTiền đạo
- 23 Catalin BurneteTiền đạo
- 37 Jesper KarlssonTiền đạo
- 10 Konan N’DriTiền đạo
- 22 Lameck BandaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
39' Franco Carboni
46' Federico Baschirotto
- 0-1
50' Antonino Gallo
-
55' Alessandro Marcandalli
61' Frederic Guilbert
-
64' Kike Perez
65' Federico Baschirotto(Thorir Helgason) 1-1
-
83' Fali Cande
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 18℃ / 64°F |
Khán giả hiện trường: | 25,709 |
Sân vận động: | Via del Mare |
Sức chứa: | 40,670 |
Giờ địa phương: | 06/04 12:30 |
Trọng tài chính: | Marco Piccinini |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 28 Ionut Andrei RaduThủ môn
- 16 Alessandro Marcandalli
Hậu vệ
- 4 Jay IdzesHậu vệ
- 2 Fali Cande
Hậu vệ
- 24 Alessio ZerbinTiền vệ
- 6 Gianluca BusioTiền vệ
- 14 Hans Nicolussi CavigliaTiền vệ
- 71 Kike Perez
Tiền vệ
- 79 Franco Carboni
Tiền vệ
- 10 John YeboahTiền đạo
- 9 Christian Lund GytkjaerTiền đạo
- 23 Matteo GrandiThủ môn
- 1 Jesse JoronenThủ môn
- 21 Richie SagradoHậu vệ
- 33 Marin SverkoHậu vệ
- 7 Francesco ZampanoHậu vệ
- 5 Ridgeciano HapsHậu vệ
- 17 Cheick CondeTiền vệ
- 97 Issa DoumbiaTiền vệ
- 80 Saad El HaddadTiền vệ
- 77 Mikael Egill EllertssonTiền vệ
- 11 Gaetano Pio OristanioTiền vệ
- 18 Daniel FilaTiền đạo
- 19 Bjarki Steinn BjarkasonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lecce
[17] VSVenezia FC
[19] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 89Số lần tấn công102
- 69Tấn công nguy hiểm73
- 23Sút bóng13
- 4Sút cầu môn3
- 14Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi14
- 8Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 4Việt vị4
- 2Thẻ vàng4
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 296Số lần chuyền bóng310
- 209Chuyền bóng chính xác213
- 12Cướp bóng8
- 2Cứu bóng3
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Lecce
[17]Venezia FC
[19] - 46' Ridgeciano Haps
Franco Carboni
- 54' Ylber Ramadani
Medon Berisha
- 54' Santiago Pierotti
Konan N’Dri
- 54' Lassana Coulibaly
Balthazar Pierret
- 68' Gaetano Pio Oristanio
John Yeboah
- 68' Daniel Fila
Christian Lund Gytkjaer
- 68' Frederic Guilbert
Danilo Veiga
- 73' Mikael Egill Ellertsson
Alessandro Marcandalli
- 81' Issa Doumbia
Kike Perez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lecce[17](Sân nhà) |
Venezia FC[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 0 |
Lecce:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
Venezia FC:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)