- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 29 Marco CarnesecchiThủ môn
- 19 Berat DjimsitiHậu vệ
- 4 Isak HienHậu vệ
- 23 Sead Kolasinac
Hậu vệ
- 16 Raoul BellanovaTiền vệ
- 15 Marten de RoonTiền vệ
- 13 Ederson Jose dos Santos Lourenco da SilvaTiền vệ
- 77 Davide ZappacostaTiền vệ
- 7 Juan Guillermo Cuadrado BelloTiền vệ
- 11 Ademola LookmanTiền vệ
- 32 Mateo ReteguiTiền đạo
- 28 Rui Pedro dos Santos PatricioThủ môn
- 31 Francesco RossiThủ môn
- 22 Matteo RuggeriTiền vệ
- 24 Lazar SamardzicTiền vệ
- 6 Ibrahim Sulemana KakariTiền vệ
- 44 Marco BrescianiniTiền vệ
- 17 Charles De KetelaereTiền vệ
- 70 Daniel MaldiniTiền vệ
- 8 Mario PasalicTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
40' Nicolo Rovella
- 0-1
54' Gustav Isaksen(Fisayo Dele Bashiru)
77' Sead Kolasinac
-
88' Manuel Lazzari
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 13℃ / 55°F |
Sân vận động: | Gewiss Stadium |
Sức chứa: | 24,950 |
Giờ địa phương: | 06/04 18:00 |
Trọng tài chính: | Daniele Chiffi |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 35 Christos MandasThủ môn
- 29 Manuel Lazzari
Hậu vệ
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 2 Samuel GigotHậu vệ
- 30 Nuno TavaresHậu vệ
- 21 Reda BelahyaneTiền vệ
- 6 Nicolo Rovella
Tiền vệ
- 20 Loum TchaounaTiền vệ
- 7 Fisayo Dele BashiruTiền vệ
- 10 Mattia ZaccagniTiền vệ
- 19 Boulaye DiaTiền đạo
- 55 Alessio FurlanettoThủ môn
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 25 Oliver ProvstgaardHậu vệ
- 3 Luca PellegriniHậu vệ
- 23 Elseid HisajHậu vệ
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 5 Matias VecinoTiền vệ
- 26 Toma BasicTiền vệ
- 11 Valentin Mariano Castellanos GimenezTiền đạo
- 14 Tijjani NoslinTiền đạo
- 9 Petro Rodriguez Ledesma PedritoTiền đạo
- 18 Gustav Isaksen
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atalanta
[3] VSSS Lazio
[7] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 120Số lần tấn công64
- 80Tấn công nguy hiểm35
- 10Sút bóng8
- 2Sút cầu môn3
- 3Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn2
- 6Phạm lỗi6
- 11Phạt góc4
- 6Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 497Số lần chuyền bóng376
- 420Chuyền bóng chính xác293
- 11Cướp bóng13
- 2Cứu bóng2
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Atalanta
[3]SS Lazio
[7] - 34' Luca Pellegrini
Nuno Tavares
- 46' Gustav Isaksen
Loum Tchaouna
- 58' Juan Guillermo Cuadrado Bello
Charles De Ketelaere
- 68' Oliver Provstgaard
Samuel Gigot
- 69' Tijjani Noslin
Mattia Zaccagni
- 74' Ademola Lookman
Lazar Samardzic
- 75' Mateo Retegui
Daniel Maldini
- 78' Ederson Jose dos Santos Lourenco da Silva
Marco Brescianini
- 84' Matias Vecino
Boulaye Dia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atalanta[3](Sân nhà) |
SS Lazio[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 5 | 9 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 1 | 2 |
Atalanta:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
SS Lazio:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 2 trận(9.09%)