- EFL League One
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' George David Dobson
-
24' Brad Hills
29' Jay Rodriguez
29' Jay Rodriguez 1-0
31' James McClean
56' Eoghan O'Connell
-
80' Brad Hills
81' Sam Smith
87' Steven Fletcher
88' Arthur Okonkwo
-
90' Kyle Knoyle
90+5' Oliver Rathbone
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Wrexham A.F.C.
[3] VSStockport County
[5] - 70Số lần tấn công134
- 24Tấn công nguy hiểm53
- 6Sút bóng11
- 3Sút cầu môn2
- 3Sút trượt4
- 0Cú sút bị chặn5
- 15Phạm lỗi12
- 2Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị1
- 7Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 299Số lần chuyền bóng474
- 201Chuyền bóng chính xác361
- 14Cướp bóng6
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wrexham A.F.C.[3](Sân nhà) |
Stockport County[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 5 | 9 | 6 | Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 10 | 1 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 3 |
Wrexham A.F.C.:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
Stockport County:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)