- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 21 Jo Hyun WooThủ môn
- 14 Cho Yu MinHậu vệ
- 22 Seol Young WooHậu vệ
- Hwang Jae WonHậu vệ
- Lee Tae SeokHậu vệ
- 18 Lee Kang InTiền vệ
- 10 Lee Jae SungTiền vệ
- 6 Hwang In BumTiền vệ
- 8 Park Yong WooTiền vệ
- 7 Son Heung MinTiền đạo
- 19 Oh Se HunTiền đạo
- 12 Lee Chang GeunThủ môn
- Kim Dong HeonThủ môn
- 15 Jung Seung HyunHậu vệ
- 20 Kwon Kyung WonHậu vệ
- Kim Joo SungHậu vệ
- Cho Hyun TaekHậu vệ
- Park Seung WookHậu vệ
- 17 Bae Jun HoTiền vệ
- 5 Paik Seung HoTiền vệ
- Won Du JaeTiền vệ
- Lee Dong GyeongTiền vệ
- Eom Ji SungTiền vệ
- Yang Hyun JunTiền vệ
- Yang Min HyukTiền vệ
- 23 Oh Hyun GyuTiền đạo
- 9 Joo Min KyuTiền đạo
- Hwang Hee ChanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Ibrahim Saleh Al MukhainiThủ môn
- 6 Ahmed Al KhamisiHậu vệ
- 14 Ahmed Khalifa Said Al KaabiHậu vệ
- 13 Thani Gharib Al RushaidiHậu vệ
- 3 Mulham Al-SinaidiHậu vệ
- 12 Abdullah FawazTiền vệ
- 10 Jameel Al YahmadiTiền vệ
- 23 Harib Jamil Zaid Al SaadiTiền vệ
- 4 Arshad Al AlawiTiền vệ
- 11 Muhsen Saleh Al GhassaniTiền đạo
- 21 Abdulrahman Al-MushaifriTiền đạo
- Muatasim Al-WahaibiThủ môn
- Abdulmalik Al-BadriThủ môn
- 17 Gehmat Al HabashiHậu vệ
- 16 Khalid Al-BuraikiHậu vệ
- 17 Ali Al BusaidiHậu vệ
- Majid Al-SaadiHậu vệ
- Amjad Al HarthiHậu vệ
- 20 Nasser Al-RawahiTiền vệ
- 8 Zahir Sulaiman Al AghbariTiền vệ
- 19 Hatem Al RushadiTiền vệ
- Salaah Al YahyaeiTiền vệ
- Al-Faraj Al-KiyumiTiền vệ
- 24 Hussein Al-ShahriTiền vệ
- 7 Issam Al SabhiTiền đạo
- 15 Rabia Al-AlawiTiền đạo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hàn Quốc[B1](Sân nhà) |
Oman[B4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Hàn Quốc:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 2 trận(50%)
Oman:Trong 31 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 2 trận(28.57%)