- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Nawaf Al-AqidiThủ môn
- 12 Saud AbdulhamidHậu vệ
- 17 Hassan AltambaktiHậu vệ
- 14 Hasan KadeshHậu vệ
- 13 Nawaf Al-BoushalHậu vệ
- 15 Ayman Yahya SalemTiền vệ
- 7 Musab Fahz AljuwayrTiền vệ
- 16 Hamed Al GhamdiTiền vệ
- 6 Nasser Al-DawsariTiền vệ
- 10 Salem Al Dawsari
Tiền vệ
- 9 Firas Al-BuraikanTiền đạo
- 22 Ahmed Al KassarThủ môn
- 21 Hamed Yousef Al-ShanqitiThủ môn
- 2 Muhannad Mustafa ShanqeetiHậu vệ
- 4 Ali LajamiHậu vệ
- 3 Saad Al MousaHậu vệ
- 8 Marwan Al-SahafiTiền vệ
- 5 Jehad ThakriTiền vệ
- 23 Ziyad Al JohaniTiền vệ
- 19 Turki Al-AmmarTiền vệ
- 11 Abdullah Al HamdanTiền đạo
- 20 Abdullah Al-SalemTiền đạo
- 18 Muhannad Saeed Al SaadTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
21' Wang Shangyuan
-
45+1' Lin Liangming
50' Salem Al Dawsari(Saud Abdulhamid) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 14 Wang DaleiThủ môn
- 4 Li LeiHậu vệ
- 16 Jiang ShenglongHậu vệ
- 3 Gao ZhunyiHậu vệ
- 2 Tyias BrowningHậu vệ
- 6 Wang Shangyuan
Tiền vệ
- 20 Xie WennengTiền vệ
- 10 Wei ShihaoTiền vệ
- 19 Cao YongjingTiền vệ
- 11 Lin Liangming
Tiền vệ
- 9 Zhang YuningTiền đạo
- 12 Liu DianzuoThủ môn
- 1 Yan JunlingThủ môn
- 15 Yang ZexiangHậu vệ
- 18 Han PengfeiHậu vệ
- 13 Hu HetaoHậu vệ
- 5 Wei ZhenHậu vệ
- 7 Xu HaoyangTiền vệ
- 8 Li YuanyiTiền vệ
- 17 Sergio Antonio Soler de Oliveira Junior, SerginhoTiền vệ
- 21 Wang HaijianTiền vệ
- 22 Wang ZimingTiền đạo
- 23 Behram AbduweliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Saudi Arabia
[C4] VSTrung Quốc
[C6] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 135Số lần tấn công48
- 98Tấn công nguy hiểm27
- 19Sút bóng3
- 7Sút cầu môn0
- 8Sút trượt0
- 4Cú sút bị chặn3
- 4Phạm lỗi9
- 5Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp4
- 5Việt vị0
- 0Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 80%Tỷ lệ giữ bóng20%
- 740Số lần chuyền bóng185
- 674Chuyền bóng chính xác125
- 15Cướp bóng9
- 0Cứu bóng6
- 5Thay người6
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Saudi Arabia
[C4]Trung Quốc
[C6] - 45' Han Pengfei
Tyias Browning
- 45+8' Hasan Kadesh
Ali Lajami
- 46' Yang Zexiang
Gao Zhunyi
- 46' Behram Abduweli
Cao Yongjing
- 54' Saud Abdulhamid
Muhannad Mustafa Shanqeeti
- 63' Li Yuanyi
Zhang Yuning
- 64' Xu Haoyang
Wei Shihao
- 73' Musab Fahz Aljuwayr
Abdullah Al Hamdan
- 73' Firas Al-Buraikan
Abdullah Al-Salem
- 85' Nasser Al-Dawsari
Marwan Al-Sahafi
- 90+1' Hu Hetao
Xie Wenneng
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Saudi Arabia[C4](Sân nhà) |
Trung Quốc[C6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Saudi Arabia:Trong 30 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 2 trận(20%)
Trung Quốc:Trong 26 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 1 trận(20%)