- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 22 Meshaal Issa BarshamThủ môn
- 2 Pedro MiguelHậu vệ
- 12 Lucas Michel MendesHậu vệ
- 13 Murad NajiHậu vệ
- 5 Tarek Salman
Tiền vệ
- 17 Mostafa Tarek MashaalTiền vệ
- 20 Ahmed FathiTiền vệ
- 14 Homam AhmedTiền vệ
- 19 Ahmed Al Ganehi
Tiền vệ
- 10 Akram Afif
Tiền vệ
- 15 Ahmed Al-Rawi
Tiền đạo
- 1 Mahmoud AbunadaThủ môn
- 21 Salah Zakaria HassanThủ môn
- 3 Abdelkarim HassanHậu vệ
- 16 Boualem KhoukhiHậu vệ
- 4 Ahmed SuhailHậu vệ
- 23 Abdalla YousifHậu vệ
- 8 Jassem Gaber AbdulsallamTiền vệ
- 6 Abdulaziz HatemTiền vệ
- 7 Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
Tiền đạo
- 9 Edmilson Junior Paulo da SilvaTiền đạo
- 18 Mohamed SuragTiền đạo
- 11 Yusuf AbdurisagTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Hwi Nam Jong
17' Akram Afif(Mostafa Tarek Mashaal) 1-0
23' Ahmed Al Ganehi(Akram Afif) 2-0
34' Kim Yu Song 3-0
-
49' Kim Kuk Jin
56' Ahmed Al-Rawi(Akram Afif) 4-0
-
65' Ri Jo Guk
66' Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal(Akram Afif) 5-0
- 5-1
87' Pak Kwang Hun(Ri Kwang Hyok)
90+4' Tarek Salman
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kang Ju HyokThủ môn
- 2 Kim Jin HyokHậu vệ
- 5 Hwi Nam Jong
Hậu vệ
- 16 Kim Yu Song
Hậu vệ
- 19 Kim Sung HyeHậu vệ
- 20 Paek Chung SongTiền vệ
- 15 Myong-Song RoTiền vệ
- 10 Ri Il SongTiền vệ
- 17 Kang Kuk CholTiền vệ
- 7 Kim Kuk Jin
Tiền đạo
- 9 Ri Jo Guk
Tiền đạo
- 18 Hong Kil RyongThủ môn
- 14 Ri Kwang HyokThủ môn
- 21 Yu Kwang JunThủ môn
- 3 Jang Kuk CholHậu vệ
- 6 Kye TamTiền vệ
- 11 Pak Kwang Hun
Tiền vệ
- 13 Choe KukTiền vệ
- 12 Choe Ryong IlTiền vệ
- 4 Ri Kum CholTiền vệ
- 22 Chung Guk HanTiền vệ
- 23 Jong Kum SongTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Qatar
[A4] VSTriều Tiên
[A6] - 70Số lần tấn công91
- 23Tấn công nguy hiểm43
- 12Sút bóng12
- 9Sút cầu môn6
- 3Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi19
- 4Phạt góc7
- 19Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 497Số lần chuyền bóng426
- 408Chuyền bóng chính xác350
- 11Cướp bóng3
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Qatar
[A4]Triều Tiên
[A6] - 46' Choe Ryong Il
Kim Jin Hyok
- 46' Choe Kuk
Ri Il Song
- 46' Chung Guk Han
Myong-Song Ro
- 62' Ahmed Al-Rawi
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
- 62' Lucas Michel Mendes
Ahmed Suhail
- 62' Ahmed Fathi
Jassem Gaber Abdulsallam
- 68' Homam Ahmed
Abdelkarim Hassan
- 70' Pak Kwang Hun
Kim Kuk Jin
- 76' Murad Naji
Edmilson Junior Paulo da Silva
- 84' Ri Kwang Hyok
Paek Chung Song
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Qatar[A4](Sân nhà) |
Triều Tiên[A6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
Qatar:Trong 34 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 1 trận(33.33%)
Triều Tiên:Trong 23 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 2 trận(25%)