- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Yazid Moeen Hasan Abu LaylaThủ môn
- 3 Abdallah Nasib
Hậu vệ
- 5 Yazan Mousa Mahmoud Abu Al-Arab
Hậu vệ
- 16 Mo AbualnadiHậu vệ
- 23 Ehsan Manel HaddadTiền vệ
- 21 Amer JamousTiền vệ
- 8 Nizar Mahmoud Al RashdanTiền vệ
- 20 Mohannad Abu TahaTiền vệ
- 10 Musa Al Taamari
Tiền vệ
- 13 Mahmoud Nayef Ahmad Al-MardiTiền vệ
- 11 Yazan Abdallah Ayed AlnaimatTiền đạo
- 12 Mohammed Al-EmwaseThủ môn
- 22 Abdallah Al FakhouriThủ môn
- 2 Mohammad Abu HasheeshHậu vệ
- 4 Ali HajabiTiền vệ
- 14 Raja‘i Ayed Fadel Hassan
Tiền vệ
- 15 Ibrahim Mohammad Sami SadehTiền vệ
- 6 Yousef Mohammad AbualjazarTiền vệ
- 7 Mohammad Abu ZreqTiền vệ
- 18 Ibrahim SabraTiền đạo
- 9 Mohannad SemreenTiền đạo
- 17 Ahmad AssafTiền đạo
- 19 Mohamad Fakhri Al-naserTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Yazan Mousa Mahmoud Abu Al-Arab(Musa Al Taamari) 1-0
11' Abdallah Nasib(Yazan Abdallah Ayed Alnaimat) 2-0
-
26' Zaid Qanbar
- 2-1
33' Tamer Seyam(Ahmad Taha)
45+3' Musa Al Taamari 3-1
-
69' Hamed Hamdan
90+4' Raja'i Ayed Fadel Hassan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Rami HamadaThủ môn
- 7 Mus‘ab Al-BatatHậu vệ
- 15 Michel TermaniniHậu vệ
- 5 Mohammed SalehHậu vệ
- 14 Ahmad TahaHậu vệ
- 21 Zaid Qanbar
Tiền vệ
- 23 Ataa JaberTiền vệ
- 8 Hamed Hamdan
Tiền vệ
- 9 Tamer Seyam
Tiền vệ
- 19 Wessam Abou AliTiền đạo
- 11 Oday DabbaghTiền đạo
- 1 Toufic Ali AbuhammadThủ môn
- 16 Mahdi AssiThủ môn
- 17 Mousa FarawiHậu vệ
- 4 Yasser HamedHậu vệ
- 2 Mohammed KhalilHậu vệ
- 3 Mohammed BassimTiền vệ
- 12 Ameed SawaftaTiền vệ
- 6 Adam KaiedTiền vệ
- 18 Mahmoud Eid DahadhaTiền đạo
- 13 Badr MousaTiền đạo
- 10 Mahmoud AbuwardaTiền đạo
- 20 Assad Al HamlawiTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Jordan
[B3]Palestine
[B6] - 61' Adam Kaied
Zaid Qanbar
- 72' Mahmoud Abuwarda
Hamed Hamdan
- 72' Assad Al Hamlawi
Oday Dabbagh
- 73' Musa Al Taamari
Ibrahim Sabra
- 80' Amer Jamous
Ibrahim Mohammad Sami Sadeh
- 82' Badr Mousa
Tamer Seyam
- 88' Mahmoud Nayef Ahmad Al-Mardi
Mohammad Abu Zreq
- 88' Nizar Mahmoud Al Rashdan
Raja'i Ayed Fadel Hassan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Jordan[B3](Sân nhà) |
Palestine[B6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jordan:Trong 36 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 2 trận(18.18%)
Palestine:Trong 24 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 1 trận(14.29%)