- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Zion SuzukiThủ môn
- 22 Ayumu SekoHậu vệ
- 4 Ko ItakuraHậu vệ
- 21 Hiroki ItoHậu vệ
- 10 Ritsu DoanTiền vệ
- 6 Wataru EndoTiền vệ
- 5 Hidemasa MoritaTiền vệ
- 7 Kaoru MitomaTiền vệ
- 20 Takefusa Kubo
Tiền vệ
- 8 Takumi MinaminoTiền vệ
- 9 Ayase UedaTiền đạo
- 12 Keisuke OsakoThủ môn
- 23 Kosei TaniThủ môn
- 2 Yukinari SugawaraHậu vệ
- 3 Kota TakaiHậu vệ
- 16 Yuta NakayamaHậu vệ
- 19 Reo HatateTiền vệ
- 13 Keito NakamuraTiền vệ
- 17 Ao TanakaTiền vệ
- 15 Daichi Kamada
Tiền vệ
- 14 Junya ItoTiền đạo
- 11 Daizen MaedaTiền đạo
- 18 Shuto MachinoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Amine Benaddi
66' Daichi Kamada(Takefusa Kubo) 1-0
87' Takefusa Kubo(Junya Ito) 2-0
88' Takefusa Kubo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Ebrahim Khalil Ebrahim Abdulla LutfallaThủ môn
- 5 Hamad Al-ShamsanHậu vệ
- 2 Amine Benaddi
Hậu vệ
- 3 Waleed Mohamed AlhayamHậu vệ
- 23 Abdulla Al-KhulasiHậu vệ
- 4 Sayed Dhiya Saeed Ebrahim Alawi ShubbarTiền vệ
- 10 Komail Hasan AlaswadTiền vệ
- 7 Ali Jaafar MadanTiền vệ
- 8 Mohamed Jasim MarhoonTiền vệ
- 20 Mahdi Faisal AlhumaidanTiền vệ
- 12 Mahdi Abd Al JabarTiền đạo
- 21 Sayed Mohamed Jaffer AbbasThủ môn
- 1 Abdulkarim Fardan AbdulkarimThủ môn
- 18 Hazza AliHậu vệ
- 6 Vincent EmmanuelHậu vệ
- 16 Sayed Mahdy BaqerHậu vệ
- 14 Ali Abdula HaramTiền vệ
- 15 Jasim Ahmed AlshaikhTiền vệ
- 9 Ibrahim Al-KhatalTiền vệ
- 17 Sayed Ahmed Al-WadaeiTiền đạo
- 19 Hussein AbdulkarimTiền đạo
- 11 Ismaeel Abdulatif Ismaeel HasanTiền đạo
- 13 Mohamed Saad Marzooq Al RomaihiTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Nhật Bản
[C1]Bahrain
[C5] - 46' Hidemasa Morita
Ao Tanaka
- 61' Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi
Mahdi Abd Al Jabar
- 63' Ritsu Doan
Junya Ito
- 63' Takumi Minamino
Daichi Kamada
- 76' Kaoru Mitoma
Keito Nakamura
- 82' Vincent Emmanuel
Hamad Mahmood Alshamsan
- 85' Hussein Abdulkarim
Ali Jaafar Madan
- 86' Ayase Ueda
Shuto Machino
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nhật Bản[C1](Sân nhà) |
Bahrain[C5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 1 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 |
Nhật Bản:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 2 trận,đuổi kịp 1 trận(50%)
Bahrain:Trong 31 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 2 trận(22.22%)