- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ahmed BasilThủ môn
- 3 Hussein AbdulahiHậu vệ
- 5 Frans Dhia PutrosHậu vệ
- 2 Rebin SulakaHậu vệ
- 23 Merchas Doski
Hậu vệ
- 14 Peter GwargisTiền vệ
- 11 Zidane Aamar Iqbal
Tiền vệ
- 20 Osama Jabar Shafia RashidTiền vệ
- 10 Muhanad AliTiền vệ
- 17 Ali Jasim El-AibiTiền vệ
- 18 Aymen HusseinTiền đạo
- 22 Ali Kadhim HadiThủ môn
- 12 Jalal Hassan HachimThủ môn
- 6 Akam Hashem
Hậu vệ
- 15 Ahmed YahyaHậu vệ
- 4 Manaf YounisHậu vệ
- 13 Alai GhasemHậu vệ
- 19 Youssef AmynTiền vệ
- 8 Ibraheem Bayesh
Tiền vệ
- 9 Mohamed Al-TaayTiền vệ
- 21 Haron Ahmed ZubairTiền vệ
- 16 Amir Al-AmmariTiền vệ
- 7 Ali Yousif HashimTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
39' Yousef Nasser(Mohammad Daham)
-
45+1' Yousef Nasser
-
60' Fahad Hammoud Al Rashidi
68' Merchas Doski
- 0-2
70' Yousef Nasser(Ahmed Dhafeeri Al)
-
73' Ahmed Dhafeeri Al
-
74' Sultan Alenezi
-
86' Mohammed Al Khaled
90+3' Akam Hashem 1-2
-
90+8' Salman Al-Awadhi
90+11' Ibraheem Bayesh 2-2
-
90+13' Abdulrahman Al-Fadhli
90+15' Zidane Aamar Iqbal
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fahad Hammoud Al Rashidi
Thủ môn
- 5 Fahad AlhajeriHậu vệ
- 4 Khaled Ebrahim HajiahHậu vệ
- 15 Jasem Al-MutarHậu vệ
- 13 Mohammed Al Khaled
Hậu vệ
- 8 Ahmed Dhafeeri Al
Tiền vệ
- 6 Sultan Alenezi
Tiền vệ
- 9 Ahmad ZankiTiền vệ
- 14 Khaled Al-MershedTiền vệ
- 7 Mohammad DahamTiền vệ
- 20 Yousef Nasser
Tiền đạo
- 22 Sulaiman AbdulghafourThủ môn
- 23 Abdulrahman Al-Fadhli
Thủ môn
- 3 Moaath Al DhafiriHậu vệ
- 2 Sami Al SaneaHậu vệ
- 18 Hussain AshkananiTiền vệ
- 10 Fawaz AyedhTiền vệ
- 11 Eid Al RasheediTiền vệ
- 16 Mubarak Al FnainiTiền vệ
- 12 Hamad Al HarbiTiền đạo
- 17 Fawaz Al-MubailishTiền đạo
- 19 Moath Al-EneziTiền đạo
- 21 Salman Al-Awadhi
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Iraq
[B2]Kuwait
[B5] - 46' Muhanad Ali
Ibraheem Bayesh
- 66' Osama Jabar Shafia Rashid
Amir Al-Ammari
- 67' Moath Al-Enezi
Ahmad Zanki
- 67' Hamad Al Harbi
Khaled Al-Mershed
- 73' Peter Gwargis
Youssef Amyn
- 73' Hussein Abdulahi
Ali Yousif Hashim
- 75' Hussain Ashkanani
Jasem Al-Mutar
- 84' Zidane Aamar Iqbal
Akam Hashem
- 87' Moaath Al Dhafiri
Mohammed Al Khaled
- 87' Salman Al-Awadhi
Yousef Nasser
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Iraq[B2](Sân nhà) |
Kuwait[B5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 1 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Iraq:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 2 trận(33.33%)
Kuwait:Trong 35 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 3 trận(30%)