- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Alireza BeiranvandThủ môn
- 2 Saadat HardaniHậu vệ
- 14 Ali NematiHậu vệ
- 13 Hossein KanaaniHậu vệ
- 5 Milad MohammadiHậu vệ
- 17 Seyed Mohammad KarimiTiền vệ
- 11 Ali GholizadehTiền vệ
- 6 Saeid Ezatolahi AfaghTiền vệ
- 20 Sardar AzmounTiền đạo
- 8 Mohammad MohebiTiền đạo
- 9 Mehdi TaremiTiền đạo
- 12 Seyed Payam NiazmandThủ môn
- 22 Seyed Hossein HosseiniThủ môn
- Mohammad KhalifeThủ môn
- 4 Mohammad Amin HazbaviHậu vệ
- 23 Aria YousefiHậu vệ
- 4 Shoja KhalilzadehHậu vệ
- Danial EiriHậu vệ
- 15 Roozbeh CheshmiTiền vệ
- 3 Mohammad GhorbaniTiền vệ
- 16 Mohammadjavad HosseinnejadTiền vệ
- 18 Amirhossein HosseinzadehTiền vệ
- 21 Omid NoorafkanTiền vệ
- Saman GhoddosTiền vệ
- Amirmohammad RazzaghiniaTiền vệ
- 10 Mehdi GhaediTiền đạo
- 7 Alireza JahanbakhshTiền đạo
- Ali AlipourgharaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 17 Khalid EisaThủ môn
- 5 Kouame Autonne KouadioHậu vệ
- 14 Marcus Vinicius Barbosa MeloniHậu vệ
- 19 Khaled EbraheimHậu vệ
- 13 Mohamed Al AttasHậu vệ
- 3 Zayed SultanHậu vệ
- 15 Yahia NaderTiền vệ
- 10 Fabio LimaTiền vệ
- 21 Issam FaizTiền vệ
- 9 Harib Abdalla SuhailTiền đạo
- 23 Bruno de OliveiraTiền đạo
- 1 Ali KhaseifThủ môn
- Khaled TawhidThủ môn
- 22 Hamad Al-MeqebaaliThủ môn
- 12 Khalifa Al hammadiHậu vệ
- Alaeddine ZouhirHậu vệ
- Lucas PimentaHậu vệ
- 2 Abdulla IdreesHậu vệ
- 18 Mackenzie HuntTiền vệ
- Luan Martins Pereira, LuanzinhoTiền vệ
- 18 Abdalla RamadanTiền vệ
- 20 Yahya AlghassaniTiền vệ
- 8 Tahnoon Al ZaabiTiền vệ
- Jonatas da Anunciacao SantosTiền vệ
- 11 Caio Canedo CorreiaTiền đạo
- 23 Sultan Adil MohamedTiền đạo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Iran[A1](Sân nhà) |
United Arab Emirates[A3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Iran:Trong 29 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 2 trận(66.67%)
United Arab Emirates:Trong 26 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 2 trận(40%)