- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Mathew RyanThủ môn
- 4 Kye RowlesHậu vệ
- 16 Aziz BehichHậu vệ
- 8 Jason GeriaHậu vệ
- 3 Lewis Miller
Tiền vệ
- 22 Jackson Irvine
Tiền vệ
- 13 Aiden O‘NeillTiền vệ
- 21 Cameron BurgessTiền vệ
- 6 Martin Boyle
Tiền vệ
- 7 Nishan Velupillay
Tiền vệ
- 15 Adam TaggartTiền đạo
- 12 Paul IzzoThủ môn
- 18 Tom GloverThủ môn
- 19 Fran KaracicHậu vệ
- 17 Kai TrewinHậu vệ
- 2 Milos DegenekHậu vệ
- 14 Jason Alan DavidsonTiền vệ
- 5 Anthony CaceresTiền vệ
- 20 Ryan TeagueTiền vệ
- 9 Kusini YengiTiền đạo
- 10 Daniel ArzaniTiền đạo
- 23 Craig GoodwinTiền đạo
- 11 Brandon BorrelloTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
8' Kevin Diks
18' Martin Boyle 1-0
20' Nishan Velupillay 2-0
34' Jackson Irvine 3-0
61' Lewis Miller(Craig Goodwin) 4-0
- 4-1
78' Ole ter Haar Romeny(Kevin Diks)
90' Jackson Irvine(Craig Goodwin) 5-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Maarten PaesThủ môn
- 17 Calvin VerdonkHậu vệ
- 21 Dean Ruben JamesHậu vệ
- 22 Nathan Tjoe-A-OnHậu vệ
- 2 Mees HilgersTiền vệ
- 8 Kevin Diks
Tiền vệ
- 7 Marselino FerdinanTiền vệ
- 19 Thom HayeTiền vệ
- 3 Jay IdzesTiền vệ
- 10 Ole ter Haar Romeny
Tiền đạo
- 9 Rafael StruickTiền đạo
- 12 Emil AuderoThủ môn
- 16 Ernando Ari SutaryadiThủ môn
- 20 Shayne PattynamaHậu vệ
- 5 Rizky Ridho RamadhaniHậu vệ
- 6 Sandy WalshHậu vệ
- 4 Jordi Amat MaasHậu vệ
- 15 Ricky KambuayaTiền vệ
- 14 Joey PelupessyTiền vệ
- 18 Ivar JennerTiền vệ
- 23 Eliano ReijndersTiền vệ
- 11 Ramadhan SanantaTiền đạo
- 13 Septian Satria BagaskaraTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Australia
[C2]Indonesia
[C3] - 46' Eliano Reijnders
Rafael Struick
- 46' Adam Taggart
Brandon Borrello
- 46' Martin Boyle
Craig Goodwin
- 60' Sandy Walsh
Mees Hilgers
- 66' Shiza Ramadhani Kichuya
Sandy Walsh
- 72' Lewis Miller
Fran Karacic
- 72' Nishan Velupillay
Daniel Arzani
- 79' Ramadhan Sananta
Marselino Ferdinan
- 79' Ivar Jenner
Nathan Tjoe-A-On
- 87' Kye Rowles
Milos Degenek
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Australia[C2](Sân nhà) |
Indonesia[C3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 3 | 1 |
Australia:Trong 24 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 1 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Indonesia:Trong 31 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 1 trận(9.09%)