- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 23 Glenn Bijl
Hậu vệ
- 5 Alois Dominik Oroz
Hậu vệ
- 95 Ilya GaponovHậu vệ
- 3 Thomas Ignacio Galdames MillanHậu vệ
- 6 Sergey BabkinTiền vệ
- 20 Amar RahmanovicTiền vệ
- 28 Igor DmitrievTiền vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 9 Anton ZinkovskiyTiền vệ
- 13 Ivan Sergeev
Tiền đạo
- 81 Bogdan OvsyannikovThủ môn
- 39 Evgeni FrolovThủ môn
- 24 Roman YevgenyevHậu vệ
- 25 Kirill PecheninHậu vệ
- 34 Luka GagnidzeTiền vệ
- 11 Roman EzhovTiền vệ
- 18 Denis YakubaTiền vệ
- 7 Dmitri TsypchenkoTiền đạo
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
- 17 Ulvi BabaevTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Alois Dominik Oroz 1-0
4' Ivan Sergeev(Roman Ezhov) 2-0
-
31' Artem Karpukas
32' Ivan Oleynikov(Nikolay Rasskazov) 3-0
41' Glenn Bijl(Ivan Sergeev) 4-0
-
42' Lucas Fasson dos Santos
49' Ivan Sergeev(Fernando Peixoto Costanza) 5-0
- 5-1
62' Glenn Bijl
75' Fernando Peixoto Costanza
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 22 Ilya Valerievich LantratovThủ môn
- 45 Aleksandr SilyanovHậu vệ
- 3 Lucas Fasson dos Santos
Hậu vệ
- 5 Gerzino NyamsiHậu vệ
- 24 Maksim NenakhovHậu vệ
- 94 Artiom TimofeevTiền vệ
- 90 Danila GodyaevTiền vệ
- 7 Edgar SevikyanTiền vệ
- 83 Aleksey BatrakovTiền vệ
- 9 Sergey PinyaevTiền vệ
- 10 Dmitriy VorobyevTiền đạo
- 16 Daniil VeselovThủ môn
- 1 Anton MitryushkinThủ môn
- 59 Egor PogostnovHậu vệ
- 85 Evgeni MorozovHậu vệ
- 71 Nair TiknizyanHậu vệ
- 23 Cesar Jasib Montes CastroHậu vệ
- 14 Nikita SaltykovTiền đạo
- 27 Vadim RakovTiền đạo
- 99 Timur SuleymanovTiền đạo
- 8 Vladislav SarveliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
PFC Krylia Sovetov Samara
[12] VSLokomotiv Moscow
[4] - 4Số lần tấn công1
- 2Tấn công nguy hiểm0
- 19Sút bóng14
- 13Sút cầu môn4
- 4Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi16
- 5Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 364Số lần chuyền bóng560
- 269Chuyền bóng chính xác472
- 13Cướp bóng8
- 3Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
PFC Krylia Sovetov Samara
[12]Lokomotiv Moscow
[4] - 46' Vadim Rakov
Artem Karpukas
- 46' Timur Suleymanov
Maksim Nenakhov
- 46' Vladislav Sarveli
Nair Tiknizyan
- 59' Danila Godyaev
Artiom Timofeev
- 59' Edgar Sevikyan
Dmitriy Vorobyev
- 71' Nikolay Rasskazov
Vladislav Shitov
- 71' Sergey Babkin
Luka Gagnidze
- 78' Thomas Ignacio Galdames Millan
Kirill Pechenin
- 78' Roman Ezhov
Anton Zinkovskiy
- 84' Ivan Oleynikov
Ulvi Babaev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
PFC Krylia Sovetov Samara[12](Sân nhà) |
Lokomotiv Moscow[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 2 |
PFC Krylia Sovetov Samara:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)
Lokomotiv Moscow:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)