- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ivan LomaevThủ môn
- 15 Nikolay RasskazovHậu vệ
- 24 Roman Yevgenyev
Hậu vệ
- 4 Aleksandr Soldatenkov
Hậu vệ
- 23 Glenn BijlHậu vệ
- 8 Maksim VityugovTiền vệ
- 6 Sergey BabkinTiền vệ
- 11 Roman EzhovTiền vệ
- 10 Benjamin Antonio Garreín Antonio GarreTiền vệ
- 32 Franco Orozco
Tiền vệ
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 39 Evgeni FrolovThủ môn
- 25 Kirill PecheninHậu vệ
- 95 Ilya GaponovHậu vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 18 Denis YakubaTiền vệ
- 7 Dmitrii TsypchenkoTiền đạo
- 77 Vladimir PisarskiyTiền đạo
- 9 Vladimir KhubulovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
44' Aleksandr Soldatenkov
- 0-2
62' Egor Golenkov(Ronaldo Cesar Soares dos Santos)
64' Aleksandr Soldatenkov
65' Franco Orozco 1-2
68' Roman Yevgenyev
- 1-3
73' Andrey Langovich(Maksim Osipenko)
80' Dmitri Tsypchenko
-
80' Kiril Schetinin
87' Roman Yevgenyev
-
90+3' Ronaldo Cesar Soares dos Santos
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Rustam YatimovThủ môn
- 87 Andrey Langovich
Hậu vệ
- 3 Oumar SakoHậu vệ
- 55 Maksim OsipenkoHậu vệ
- 40 Ilya VakhaniaHậu vệ
- 47 Daniil UtkinTiền vệ
- 15 Danil GlebovTiền vệ
- 10 Kiril Schetinin
Tiền vệ
- 7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos
Tiền đạo
- 27 Nikolay KomlichenkoTiền đạo
- 73 Imran AznaurovTiền đạo
- 13 Hidajet HankicThủ môn
- 28 Evgeni ChernovHậu vệ
- 4 Viktor MelekhinHậu vệ
- 64 David SemenchukHậu vệ
- 67 German IgnatovHậu vệ
- 51 Aleksey KoltakovTiền vệ
- 97 Ilya ZubenkoTiền vệ
- 58 Daniil ShantaliyTiền vệ
- 89 Rodrigo Agustin Saravia SalviaTiền vệ
- 18 Konstantin KuchaevTiền vệ
- 19 Khoren BairamyanTiền vệ
- 69 Egor Golenkov
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Krylya Sovetov Samara
VSFK Rostov
- 47Số lần tấn công69
- 27Tấn công nguy hiểm41
- 4Sút bóng14
- 1Sút cầu môn6
- 3Sút trượt8
- 11Phạm lỗi10
- 0Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Krylya Sovetov Samara
FK Rostov
- 50' Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
Dmitri Tsypchenko
- 62' Egor Golenkov
Nikolay Komlichenko
- 75' Sergey Babkin
Denis Yakuba
- 75' Roman Ezhov
Kirill Pechenin
- 75' Glenn Bijl
Vladimir Pisarskiy
- 81' Viktor Melekhin
Daniil Utkin
- 81' Khoren Bairamyan
Maksim Osipenko
- 81' Rodrigo Agustin Saravia Salvia
Imran Aznaurov
- 86' Maksim Vityugov
Dmytro Ivanisenia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Krylya Sovetov Samara(Sân nhà) |
FK Rostov(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Krylya Sovetov Samara:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)
FK Rostov:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)