- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Gabin Blancquart(Bjorn van Zijl) 1-0
- 1-1
21' Farouq Limouri(Joey Sleegers)
44' Layee Kromah(Navarone Foor) 2-1
55' Emmanuel Gyamfi
- 2-2
84' Collin Seedorf(Sven Simons)
90+4' Rick Ketting
-
90+4' Tibo Persyn
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
VVV Venlo
[16] VSFC Eindhoven
[13] - 111Số lần tấn công70
- 39Tấn công nguy hiểm20
- 11Sút bóng9
- 4Sút cầu môn3
- 6Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi5
- 7Phạt góc2
- 5Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 391Số lần chuyền bóng373
- 290Chuyền bóng chính xác279
- 9Cướp bóng13
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
VVV Venlo
[16]FC Eindhoven
[13] - 46' Bjorn van Zijl
Max De Waal
- 59' Sven Simons
Sven Blummel
- 61' Lasse Wehmeyer
Naim Matoug
- 61' Elias Sierra
Simon Janssen
- 62' Sylian Aldren Mokono
Diego van Zutphen
- 73' Julian Kwaaitaal
Joey Sleegers
- 73' Maarten Peijnenburg
Tyrese Simons
- 83' Emmanuel Gyamfi
Dries Saddiki
- 87' Lennon Smulders
Joey Konings
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VVV Venlo[16](Sân nhà) |
FC Eindhoven[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 5 | Tổng số bàn thắng | 8 | 2 | 10 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 3 | 0 |
VVV Venlo:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)
FC Eindhoven:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)